Thuê Thợ ốp tường nhựa Nano giả gỗ tại Thanh Trì Uy tín, Nhanh Gọn, Chất Lượng Tốt Nhất

Thợ ốp tường nhựa PVC Nano, Trần Nhựa giả gỗ tại Quận Huyện Thanh Trì Hà Nội giá rẻ chuyên nghiệp uy tín.

Tổng quan về Tấm Nhựa Nano ốp tường, trần

Trần nhựa nano và ốp tường nhựa nano là vật liệu trang trí nội thất làm từ nhựa PVC kết hợp bột đá và công nghệ nano, mang lại nhiều ưu điểm như chống ẩm, chống mối mọt, cách âm, cách nhiệt, dễ vệ sinh và có tính thẩm mỹ cao. Chúng có độ bền cao, chi phí hợp lý hơn so với gỗ và đá tự nhiên, và được sử dụng phổ biến trong các không gian nhà ở, văn phòng, nhà hàng, khách sạn. 
Đặc điểm chung
  • Thành phần: Nhựa PVC nguyên sinh, bột đá và các chất phụ gia, được sản xuất trên dây chuyền công nghệ nano hiện đại.
  • Cấu tạo: Thường gồm lớp đế nhựa, lớp keo, lớp màng film trang trí (vân gỗ, vân đá…) và lớp phủ bảo vệ chống trầy xước.
  • Ứng dụng: Dùng làm trần, ốp tường, vách ngăn trang trí nội thất. 
Ưu điểm nổi bật
  • Chống thấm, ẩm mốc, mối mọt: Là vật liệu lý tưởng cho khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa của Việt Nam, đặc biệt thích hợp cho khu vực bếp, nhà tắm.
  • Cách âm, cách nhiệt: Cấu tạo rỗng ruột giúp giảm tiếng ồn và giữ cho không gian mát mẻ, yên tĩnh.
  • Thẩm mỹ: Đa dạng mẫu mã, màu sắc với các kiểu vân gỗ, vân đá, vân xi măng sang trọng, hiện đại.
  • Dễ vệ sinh: Bề mặt dễ lau chùi bằng nước, không bám bẩn và không lo hao mòn.
  • Thi công nhanh, tiết kiệm: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng cắt và lắp ghép, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Độ bền cao: Tuổi thọ sử dụng có thể lên tới trên 15-30 năm.
  • An toàn sức khỏe: Được đánh giá là vật liệu an toàn cho người sử dụng. 
Nhược điểm cần lưu ý
  • Độ bền cơ học: Độ bền cơ học có thể kém hơn các vật liệu khác do độ mỏng và độ mềm của nhựa, dễ bị biến dạng nếu chịu tác động mạnh.
  • Hạn chế nhiệt độ: Không chịu được nhiệt độ quá cao, có thể bị biến dạng nếu tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt lớn.
  • Khó sửa chữa: Khi bị hư hỏng, việc sửa chữa có thể phức tạp hoặc cần thay thế toàn bộ tấm.
  • Mẫu mã: Mặc dù đa dạng nhưng vẫn có phần hạn chế hơn so với trần thạch cao nếu muốn có thiết kế đặc biệt, độc đáo. 

Phân Loại

  1. Tấm ốp tường Nano trong nhà

Tấm nhựa ốp tường và trần có nhiều loại, chủ yếu chia theo thiết kế bề mặt như tấm nhựa phẳng (tấm ốp Nano) hoặc tấm nhựa lam sóng(tấm ốp 3 sóng, 4 sóng, 5 sóng). Ngoài ra còn có các loại như tấm nhựa PVC thông thường, tấm ốp than tre, hoặc tấm nhựa ốp xuyên sáng. 
Theo thiết kế bề mặt
  • Tấm nhựa phẳng (Tấm ốp Nano): Có bề mặt nhẵn, thường được làm giả vân gỗ hoặc vân đá, tạo vẻ đẹp hiện đại và dễ vệ sinh.
  • Tấm nhựa lam sóng: Có các đường gân sóng trên bề mặt, với các mẫu phổ biến như 1 sóng, 3 sóng, 4 sóng, 5 sóng.
    • Lam sóng trong nhà: Sử dụng nhựa PVC hoặc SPC, phù hợp với không gian nội thất, chống ẩm và dễ thi công.
    • Lam sóng ngoài trời: Làm bằng WPC, có khả năng chống tia UV và chịu được thời tiết khắc nghiệt. 
Theo chất liệu
  • Tấm nhựa PVC: Là vật liệu phổ biến, có đặc tính chống nước, cách nhiệt, an toàn cho sức khỏe và dễ lắp đặt.
  • Tấm nhựa SPC: Cứng chắc hơn, có khả năng chống va đập và chịu nước tốt hơn.
  • Tấm ốp than tre: Dòng cao cấp hơn, có cấu trúc dạng lam sóng hoặc phẳng.
  • Tấm nhựa ốp tường xuyên sáng: Có khả năng cho ánh sáng đi qua, thường được sử dụng làm điểm nhấn trang trí. 
Phân loại dựa trên kích thước 
  • Tấm khổ lớn: Kích thước tương tự như tấm tấm lớn (ví dụ: 1220mm×2440mm) thường dùng cho ốp tường, cần cắt nhỏ theo kích thước mong muốn.
  • Tấm khổ tiêu chuẩn (rộng 400mm): Kích thước phổ biến như 400mm×9mm×3000mm (rộng x dày x dài), rất tiện dụng cho ốp tường và trần.

2. Tấm ốp tường, trần nhựa cho ngoài trời

Tấm nhựa giả gỗ ốp tường ngoài trời phổ biến có tấm gỗ nhựa (WPC), thường có các loại với nhiều mẫu mã và cấu trúc khác nhau như tấm ốp 3D, lam sóng. Các sản phẩm này được làm từ hỗn hợp bột gỗ và nhựa nguyên sinh, có đặc tính chịu thời tiết tốt, chống thấm, chống mối mọt, độ bền cao, và có giá thành cao hơn so với nhựa nội thất do được sản xuất với công nghệ đặc biệt. 
Các loại chính
  • Tấm gỗ nhựa WPC ngoài trời:
    • Cấu tạo: Kết hợp giữa bột gỗ tự nhiên và nhựa nguyên sinh (PE hoặc PVC).
    • Đặc điểm: Chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống thấm nước, chống mối mọt, độ bền màu cao, không cong vênh, không cần sơn phủ định kỳ.
    • Ứng dụng: Phù hợp ốp mặt tiền, ban công, mái hiên, trần ngoài trời….
  • Các loại tấm ốp 3D, lam sóng:
    • Cấu tạo: Cùng là tấm gỗ nhựa nhưng được thiết kế với các đường nét, hoa văn nổi bật, tạo chiều sâu cho không gian.
    • Đặc điểm: Mang lại vẻ ngoài ấn tượng, hiện đại, sang trọng hơn so với các vật liệu thông thường.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho những công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao. 
Yếu tố ảnh hưởng đến giá
  • Chất liệu: Giá của các sản phẩm được làm từ các thương hiệu uy tín và có chất lượng vượt trội sẽ cao hơn.
  • Kích thước: Kích thước và quy cách của từng sản phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến giá bán.
  • Mẫu mã: Các sản phẩm có thiết kế phức tạp hoặc có thêm các lớp bảo vệ đặc biệt thường có giá cao hơn. 

Lựa chọn chủng loại tấm nhựa nano theo nhu cầu của Quý Khách

Việc lựa chọn chủng loại tấm nhựa nano (hay tấm nhựa ốp tường, trần nói chung) phụ thuộc rất lớn vào hai yếu tố then chốt: ngân sách dự kiến và nhu cầu sử dụng (trong nhà hay ngoài trời).
Dưới đây là phân tích cụ thể để Quý khách dễ dàng đưa ra quyết định:

1. Nhu cầu sử dụng (Trong nhà hay Ngoài trời)

Đây là yếu tố kỹ thuật bắt buộc phải tuân theo, không thể dùng lẫn lộn:
Nhu cầu Môi trường Yêu cầu vật liệu Chất liệu chuyên dụng
Trong nhà Khô ráo, ít biến đổi nhiệt độ, không nắng trực tiếp. Thẩm mỹ cao, nhẹ, dễ thi công, an toàn sức khỏe. Nhựa PVC nguyên sinh, phủ film vân (Nano, Lam sóng nội thất).
Ngoài trời Nắng gắt, mưa nhiều, độ ẩm cao, biến đổi nhiệt độ liên tục. Chống tia UV, chống nước tuyệt đối, bền màu, chịu lực tốt. Gỗ nhựa WPC, Nhựa ASA/PVC cao cấp có phụ gia chống UV.

2. Ngân sách của Quý khách

Ngân sách là yếu tố quyết định phân khúc sản phẩm Quý khách có thể lựa chọn:
  • Sản phẩm Nội thất (Giá thấp hơn):
    • Phù hợp với ngân sách tiết kiệm hơn.
    • Chỉ dùng cho các khu vực nội thất như phòng khách, phòng ngủ, nhà vệ sinh trong nhà.
    • Nếu dùng ngoài trời, sản phẩm sẽ nhanh chóng bị phai màu, giòn, nứt vỡ chỉ sau thời gian ngắn.
  • Sản phẩm Ngoại thất (Giá cao hơn):
    • Đòi hỏi ngân sách đầu tư ban đầu cao hơn đáng kể (thường gấp 1.5 – 2 lần so với hàng nội thất cùng kiểu dáng).
    • Chi phí cao hơn là do vật liệu cao cấp (ASA, WPC) và công nghệ sản xuất phức tạp (co-extrusion, phụ gia UV đắt tiền).
    • Đây là khoản đầu tư lâu dài, đảm bảo độ bền màu, không cần bảo dưỡng trong nhiều năm.
Kết luận: Lựa chọn thông minh
Để có lựa chọn tối ưu, Quý khách nên cân bằng giữa hai yếu tố này:
  • Ưu tiên độ bền: Nếu ốp ngoài trời, bắt buộc phải chọn sản phẩm chuyên dụng ngoại thất (WPC, ASA), dù giá cao hơn. Đây là sự đầu tư đúng đắn về lâu dài.
  • Tối ưu chi phí: Nếu chỉ dùng trong nhà, sản phẩm nhựa nano nội thất là lựa chọn kinh tế và hoàn toàn đáp ứng được yêu cầu thẩm mỹ, công năng.

Chi phí 1m2 trần nhựa, ốp tường nhựa quý khách tham khảo

Chi phí ốp trần và tường nhựa nano trong và ngoài trời dao động tùy loại vật liệu và phương pháp thi công, với các mức tham khảo như sau: 
  • Ốp tường nhựa nano trong nhà: Khoảng 260.000 – 595.000 VNĐ/m² (bao gồm cả vật tư và nhân công), tùy thuộc vào việc dán keo hay có khung xương, loại vật liệu (tấm phẳng, lam sóng…).
  • Ốp trần nhựa nano trong nhà: Khoảng 360.000 – 650.000 VNĐ/m² (bao gồm cả vật tư và nhân công).
  • Ốp ngoài trời: Từ 700.000 – 1.100.000 VNĐ/m² (bao gồm cả vật tư và nhân công), do vật liệu và quy trình thi công yêu cầu độ bền cao hơn.
  • Tiền nhân công riêng: Khoảng 120.000 – 160.000 VNĐ/m² cho thợ ốp tường. 
Dưới đây là bảng chi tiết hơn:
Hạng mục Giá trọn gói tham khảo (VNĐ/m²) Giá nhân công tham khảo (VNĐ/m²)
Ốp tường nhựa nano trong nhà 260.000 – 595.000 120.000 – 160.000
Ốp trần nhựa nano trong nhà 360.000 – 650.000 (bao gồm trong giá trọn gói)
Ốp ngoài trời 700.000 – 1.100.000 (bao gồm trong giá trọn gói)

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Bảng báo giá mang tính chất tham khảo bởi chi phí còn phụ thuộc nhiều yếu tố sau
  • Chất lượng và thương hiệu: Tấm nhựa cao cấp (nhập khẩu, độ dày lớn) sẽ có giá cao hơn hàng bình dân.
  • Diện tích thi công: Diện tích càng lớn, giá thành trên mỗi mét vuông có thể được ưu đãi hơn.
  • Độ phức tạp của bề mặt: Bề mặt càng gồ ghề, nhiều góc cạnh hoặc thi công ở vị trí trên cao, chi phí nhân công và vật tư phụ kiện sẽ tăng lên.
  • Vị trí địa lý: Giá cả ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP.HCM có thể khác biệt đôi chút so với các tỉnh thành khác. 
Để có báo giá chính xác nhất cho công trình của mình, quý khách nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp và thi công để được khảo sát, tư vấn mẫu mã và nhận báo giá chi tiết, trọn gói.

Thợ đóng trần nhựa, ốp tường nhựa

“Thuê trọn gói và nhân công khi chủ nhà đã có vật tư” là hai hình thức thuê thợ thi công trần nhựa, ốp tường nhựa nano. 
  • Thuê trọn gói: Đội thợ sẽ lo liệu toàn bộ công việc, từ tư vấn, cung cấp vật liệu (như tấm nhựa, khung xương, phụ kiện) đến thi công và hoàn thiện.
  • Thuê nhân công (chủ nhà có vật tư): Chủ nhà tự mua vật liệu và chỉ thuê đội thợ để thi công lắp đặt. Hình thức này giúp chủ nhà chủ động lựa chọn vật liệu và kiểm soát chi phí vật liệu. 
Chi tiết các dịch vụ
Dịch vụ  Mô tả Ưu điểm
Thuê trọn gói Thợ sẽ đảm nhận từ A đến Z: tư vấn, khảo sát, cung cấp vật liệu, thi công, hoàn thiện. Tiện lợi, không cần lo lắng về việc mua vật liệu hay phát sinh chi phí, đảm bảo tính thẩm mỹ.
Thuê nhân công Chủ nhà tự đi mua vật liệu (tấm nhựa, khung xương, phụ kiện), chỉ thuê thợ để thi công lắp đặt. Chủ động lựa chọn vật liệu theo sở thích và ngân sách của mình.
Tiêu chí lựa chọn đội thợ
  • Uy tín: Chọn đội thợ có kinh nghiệm, cam kết sử dụng vật liệu chất lượng, có bảo hành rõ ràng và báo giá minh bạch( thường thì áp dụng cho làm trọn gói )
  • Kỹ năng: Đảm bảo thợ có tay nghề cao, thi công tỉ mỉ, chính xác để trần và tường chắc chắn, thẩm mỹ. 
  • Giá nhân công khi chủ nhà bao vật tư: Giá từ 100.000 vnđ/m2 – 200.000 vnđ/m2
  • Lưu ý: Bạn không nên chọn thợ đóng trần giá rẻ vì dẫn đến các vấn đề về thẩm mỹ, độ bền và an toàn, tuổi thọ. Dù ban đầu tiết kiệm chi phí, về lâu dài, bạn sẽ phải tốn kém hơn để sửa chữa, thay thế trần nhà.

Quy trình thi công

Quy trình thuê thợ thi công trần nhựa bao gồm các bước sau: tiếp nhận yêu cầu, khảo sát, tư vấn, báo giá và ký hợp đồng, thi công theo hợp đồng, và bàn giao, bảo hành. 
1. Tiếp nhận thông tin và khảo sát
  • Tiếp nhận yêu cầu: Liên hệ với thợ hoặc đơn vị thi công để trình bày nhu cầu của bạn.
  • Khảo sát hiện trạng: Nhân viên sẽ đến tận công trình để khảo sát mặt bằng, đo đạc diện tích, và xác định vị trí lắp đặt đèn, quạt. 
2. Tư vấn, báo giá và ký hợp đồng
  • Tư vấn phương án: Dựa trên khảo sát, thợ sẽ tư vấn các mẫu trần nhựa và phương án thi công phù hợp với mong muốn và ngân sách của bạn.
  • Báo giá: Sau khi chốt phương án, thợ sẽ đưa ra bảng giá chi tiết cho vật tư và công thi công. Giá có thể thay đổi tùy theo loại trần (phẳng, giật cấp, nano…).
  • Ký hợp đồng: Hai bên thống nhất các điều khoản, giá cả và ký kết hợp đồng để đảm bảo quyền lợi và để thợ ứng 1 phần nhỏ.
3. Thi công
  • Chuẩn bị vật tư và dụng cụ: Thợ sẽ chuẩn bị đầy đủ vật liệu như tấm trần nhựa, khung xương (sắt, nhôm), vít, keo, và các dụng cụ thi công.
  • Lắp đặt khung xương: Tiến hành lắp đặt hệ khung xương vào trần nhà theo đúng thiết kế.
  • Lắp đặt tấm trần: Cắt tấm nhựa theo kích thước và lắp đặt chúng lên khung xương. Các tấm được ghép hèm và bắn vít để cố định chắc chắn.
  • Hoàn thiện: Lắp đặt phào chỉ, phụ kiện và các hạng mục khác để hoàn thiện công trình. 
4. Bàn giao và bảo hành
  • Kiểm tra công trình: Sau khi thi công, thợ sẽ cùng bạn kiểm tra lại toàn bộ công trình để đảm bảo đúng yêu cầu và thẩm mỹ.
  • Bàn giao và bảo hành: Bàn giao công trình cho bạn và cam kết thực hiện bảo hành theo hợp đồng đã ký và thanh toán nốt phần còn lại.
Huyện Thanh Trì không thuộc quận nào, mà là một huyện thuộc thành phố Hà Nội. Sau khi sáp nhập đơn vị hành chính, huyện Thanh Trì có 5 đơn vị hành chính mới gồm: xã Thanh Trì, xã Đại Thanh, xã Nam Phù, xã Ngọc Hồi và xã Thanh Liệt. 
  • Xã Thanh Trì: Được thành lập từ việc sáp nhập một phần lớn diện tích các xã Tứ Hiệp, Yên Mỹ, Ngũ Hiệp, thị trấn Văn Điển, Duyên Hà, Vĩnh Quỳnh và phường Yên Sở (quận Hoàng Mai cũ).
  • Xã Đại Thanh: Bao gồm phần lớn diện tích các xã Hữu Hòa, Tả Thanh Oai, Vĩnh Quỳnh, thị trấn Văn Điển, một phần xã Thanh Liệt, Tam Hiệp và phường Kiến Hưng (quận Hà Đông).
  • Xã Nam Phù: Được thành lập từ việc sáp nhập phần lớn diện tích các xã Vạn Phúc, Ngũ Hiệp, Duyên Hà, Đông Mỹ và một phần các xã Yên Mỹ, Liên Ninh, Ninh Sở, Duyên Thái (Thường Tín).
  • Xã Ngọc Hồi: Bao gồm toàn bộ diện tích xã Ngọc Hồi, phần lớn diện tích các xã Đại Áng, Liên Ninh và một phần diện tích các xã Khánh Hà, Duyên Thái (Thường Tín).
  • Xã Thanh Liệt: Gồm phần lớn diện tích xã Thanh Liệt và xã Tân Triều (cũ), cùng một phần diện tích các xã Tả Thanh Oai, Đại Kim (Hoàng Mai), Hạ Đình, Thanh Xuân Bắc (Thanh Xuân) và Văn Quán (Hà Đông). 

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.