Giá thuê thợ làm trần nhựa Nano tại Hà Đông trọn gói và nhân công 2026 theo mét vuông trọn gói

Giá thuê thợ làm trần nhựa Nano tại Hà Đông trọn gói và nhân công 2026 theo mét vuông trọn gói

Trần nhựa hà đông là gì?

Các loại trần nhựa phổ biến ở Hà Đông bao gồm trần nhựa PVC Nano (giả gỗ, giả đá), trần nhựa lam sóng, trần nhựa thả 60×60 và trần nhựa thanh dài. Mỗi loại có đặc điểm, mẫu mã và giá thành khác nhau, được sử dụng cho các mục đích trang trí nội thất khác nhau.

Các loại trần nhựa phổ biến

  • Trần nhựa PVC Nano: Là loại trần nhựa công nghệ cao, có khả năng tự làm sạch, kháng khuẩn, kháng mốc và chống bạc màu tốt hơn so với các loại thông thường. Loại này có nhiều mẫu mã như giả gỗ, giả đá.
    • Trần nhựa Nano giả gỗ: Tạo hiệu ứng gỗ tự nhiên, mang lại không gian ấm cúng.
    • Trần nhựa Nano giả đá: Bắt chước vẻ ngoài của đá tự nhiên.
  • Trần nhựa lam sóng: Có bề mặt hình gợn sóng độc đáo, tạo điểm nhấn sáng tạo và hiện đại cho không gian.
  • Trần nhựa thả 60×60: Là hệ trần có bề mặt chia thành các ô vuông 600×600 mm, với một phần thanh xương bị lộ trên bề mặt.
  • Trần nhựa thanh dài: Là loại trần nhựa được làm từ các thanh nhựa dài, cho phép linh hoạt trong thiết kế và có kết cấu cứng cáp, bền bỉ. 

Giá trần nhựa tại Hà Đông quý khách Tham Khảo

Giá trần nhựa trọn gói tại Hà Đông dao động từ khoảng 150.000 – 950.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại vật liệu và độ phức tạp của thiết kế. Chi phí nhân công thường chiếm 80.000 – 170.000 VNĐ/m². Dưới đây là giá tham khảo cho các loại trần phổ biến:
  • Trần nhựa thả 60×60: Khoảng 150.000 – 190.000 VNĐ/m² trọn gói.
  • Trần nhựa Nano: Từ 320.000 – 500.000 VNĐ/m² trọn gói, tùy loại.
  • Trần nhựa Lam Sóng: Khoảng 450.000 – 750.000 VNĐ/m² trọn gói, tùy mẫu.
  • Trần nhựa giật cấp: Giá phụ thuộc vào thiết kế phức tạp, cần liên hệ trực tiếp để được báo giá chi tiết. 

Bảng giá trần nhựa trọn gói và nhân công tại Hà Đông

Loại trần  Giá trọn gói (VNĐ/m²) Chi phí nhân công (VNĐ/m²)
Trần nhựa thả 60×60 150.000 – 190.000 Khoảng 100.000 – 170.000 (tùy loại trần)
Trần nhựa Nano (bình dân) 320.000 – 400.000 Khoảng 100.000 – 170.000 (tùy loại trần)
Trần nhựa Nano (cao cấp) 500.000 – 950.000 Khoảng 100.000 – 170.000 (tùy loại trần)
Trần nhựa Lam Sóng 450.000 – 750.000 Khoảng 100.000 – 170.000 (tùy loại trần)
Trần nhựa giật cấp Tùy thiết kế, liên hệ báo giá Khoảng 100.000 – 170.000 (tùy loại trần)
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá:
  • Loại vật liệu: Trần nhựa Nano và trần Lam Sóng thường có giá cao hơn trần thả 60×60.
  • Chất lượng vật liệu: Các sản phẩm có thương hiệu uy tín, chất lượng cao cấp hơn sẽ có giá cao hơn.
  • Thiết kế: Trần giật cấp hoặc có chi tiết phức tạp sẽ tốn thêm chi phí nhân công và vật liệu.
  • Diện tích thi công: Diện tích càng lớn, giá thi công trọn gói trên mỗi mét vuông thường càng được ưu đãi hơn.
  • Vật tư phụ kiện: Chi phí phào, chỉ, hoa góc… tùy thuộc vào nhu cầu thiết kế của chủ nhà.
  • Yêu cầu thi công đặc biệt: Các yêu cầu như di dời đèn cũ, xử lý chống ẩm… có thể làm tăng chi phí. 

Lựa chọn trần nhựa nano theo ngân sách

Để chọn trần nhựa nano theo ngân sách, bạn có thể phân loại các lựa chọn từ thấp đến cao như sau: ngân sách thấp nên chọn trần nhựa PVC thông thường, ngân sách trung bình chọn tấm ốp chất lượng tốt hơn hoặc có thêm khung xương, và ngân sách cao có thể chọn các mẫu cao cấp, thiết kế phức tạp như trần giật cấp.

Phân loại theo ngân sách và lựa chọn phù hợp 
    • Ngân sách thấp:
        • Sản phẩm: Chọn trần nhựa PVC thông thường, có giá thành rất rẻ và độ bền tốt.
        • Thi công: Có thể cân nhắc phương pháp ốp trực tiếp bằng keo để tiết kiệm chi phí khung xương.
        • Lưu ý: Loại này rất phù hợp với không gian khô ráo và ngân sách hạn chế, nhưng không bằng trần nano về tính thẩm mỹ và độ bền lâu dài.

    • Ngân sách trung bình:
        • Sản phẩm: Chọn tấm ốp Nano chất lượng tốt hơn (độ dày khoảng 8-9mm) hoặc kết hợp với khung xương cho các khu vực cần độ bền cao hơn.
        • Ưu điểm: Mang lại vẻ ngoài sang trọng hơn, chống ẩm tốt, thi công nhanh và có giá thành hợp lý.
        • Lưu ý: Đây là lựa chọn cân bằng giữa chi phí và chất lượng, rất phù hợp với yêu cầu về thẩm mỹ và độ bền.

    • Ngân sách cao:
        • Sản phẩm: Lựa chọn các tấm ốp Nano cao cấp với nhiều lựa chọn về màu sắc, vân gỗ, vân đá sắc nét.
        • Thiết kế: Áp dụng các kỹ thuật thi công phức tạp như trần giật cấp, với nhiều cấp độ khác nhau.
        • Ưu điểm: Đảm bảo tính thẩm mỹ độc đáo và cao cấp nhất. 

Các yếu tố cần cân nhắc khi chọn mua 
  • Giá vật tư và thi công: Giá vật tư trần nhựa nano dao động từ khoảng 230.000−500.000 VNĐ/m², chưa bao gồm chi phí nhân công. Giá thi công trọn gói thường dao động từ 300.000−800.000 VNĐ/m² tùy theo độ phức tạp và chất lượng sản phẩm.
  • Chất liệu nhựa: Nên chọn trần làm từ nhựa PVC hoặc PE nguyên sinh để đảm bảo an toàn, thân thiện với môi trường và có khả năng tái chế.
  • Độ dày tấm nhựa: Tấm nhựa càng dày thì khả năng chịu lực càng tốt và ít bị cong vênh.
  • Bề mặt chống xước: Chọn loại có lớp phủ bảo vệ chống trầy xước tốt, đặc biệt là các khu vực dễ va chạm.
  • Khả năng chống ẩm mốc: Đảm bảo sản phẩm có khả năng chống ẩm mốc hiệu quả, đặc biệt là cho các khu vực có độ ẩm cao như nhà bếp và nhà tắm. 

Thuê thợ làm trần nhựa Nano

Thuê thợ làm trần nhựa Nano uy tín là việc sử dụng dịch vụ của đội thợ chuyên nghiệp, có kinh nghiệm, cung cấp sản phẩm chất lượng và cam kết thi công đúng tiến độ, đảm bảo thẩm mỹ, độ bền và có chính sách bảo hành sau thi công. Dịch vụ này thường bao gồm tư vấn, thiết kế, cung cấp vật tư và thi công trọn gói, giúp khách hàng tiết kiệm thời gian và công sức.

Dịch vụ trọn gói và nhân công

Hầu hết các đơn vị uy tín đều cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm vật liệu, vận chuyển và nhân công lắp đặt. Hình thức này thường tiện lợi và đảm bảo tính đồng bộ cho công trình. 
  • Dịch vụ trọn gói: Giá thi công trọn gói thường dao động từ khoảng 320.000đ đến 500.000đ/m2 tùy thuộc vào loại tấm, độ khó của công trình và các phụ kiện đi kèm (phào chỉ, khung xương).
  • Chỉ thuê nhân công: Nếu bạn đã có vật liệu, một số đội thợ vẫn nhận làm nhân công riêng. Mức giá nhân công sẽ được thỏa thuận dựa trên khối lượng và yêu cầu cụ thể của công việc. 

Tiêu chí lựa chọn đơn vị uy tín:

  • Tham khảo mẫu mã và báo giá: Hầu hết các đơn vị sẽ tư vấn mẫu mã tại nhà và báo giá miễn phí dựa trên ngân sách và yêu cầu của bạn.
  • Đội ngũ thợ: Chọn đơn vị có đội thợ tay nghề cao, làm việc cẩn thận, chu đáo để đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ công trình.
  • Chính sách bảo hành: Các đơn vị chuyên nghiệp thường có chính sách bảo hành rõ ràng cho cả vật liệu và phần thi công. 
Quận Hà Đông hiện có 15 phường sau khi thực hiện sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã từ ngày 1/7/2025, bao gồm các phường mới được thành lập từ sáp nhập các đơn vị hành chính cũ. Các phường này là: Biên Giang, Đồng Mai, Dương Nội, Hà Cầu, Kiến Hưng, La Khê, Mộ Lao, Phú La, Phú Lãm, Phú Lương, Phúc La, Quang Trung, Vạn Phúc, Văn Quán, Yên Nghĩa.
  • Danh sách 15 phường:
    • Biên Giang
    • Đồng Mai
    • Dương Nội
    • Hà Cầu
    • Kiến Hưng
    • La Khê
    • Mộ Lao
    • Phú La
    • Phú Lãm
    • Phú Lương
    • Phúc La
    • Quang Trung
    • Vạn Phúc
    • Văn Quán
    • Yên Nghĩa
  • Thông tin về việc sắp xếp đơn vị hành chính:
    • Từ ngày 1/7/2025, nhiều đơn vị hành chính cấp xã tại Hà Nội đã được sắp xếp lại theo Nghị quyết của Ủy ban Thường vụ Quốc hội.
    • Một số phường cũ đã được sáp nhập vào các phường mới hoặc thay đổi tên gọi. Ví dụ:
      • Phường Phúc La cũ sáp nhập vào phường Hà Đông mới.
      • Phường Mộ Lao và một số phường khác sáp nhập thành phường Hà Đông mới.
      • Phường Phú Lãm và một phần diện tích của Kiến HưngPhú LươngCự KhêHữu Hòa sáp nhập thành phường Phú Lương mới.
      • Một phần Đồng Mai sáp nhập vào Yên Nghĩa.
      • Một phần Dương Nội sáp nhập cùng Đại Mỗ và An Khánh để thành lập phường Tây Mỗ. 

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.