Giá Trần nhựa giá bao nhiêu tiền 1m2 2026 ở Hà Nội và TPHCM Sài gòn theo m2 hoàn thiện trọn gói

Giá Trần nhựa giá bao nhiêu tiền 1m2 ? ở Hà Nội và TPHCM Sài gòn 2025 – 2026,  Chi phí hoàn thiện trọn gói theo m2

Tổng quan về trần nhựa

Trần nhựa (hay còn gọi là trần la phông) là vật liệu ốp trần bằng nhựa tổng hợp, phổ biến như PVC, SPC, ABS, PU, có nhiều ưu điểm như chống thấm, chống ẩm mốc, chống mối mọt, cách âm, cách nhiệt và dễ dàng vệ sinh. Trần nhựa đa dạng mẫu mã, họa tiết giả gỗ, giả đá, màu sắc đơn sắc, phù hợp với nhiều không gian nội và ngoại thất. Giá thành hợp lý, lắp đặt nhanh chóng cũng là những điểm cộng lớn so với các loại trần truyền thống như trần thạch cao hay trần gỗ tự nhiên. 

Đặc điểm chính

  • Thành phần: Chủ yếu từ nhựa PVC, kết hợp với các chất phụ gia khác như bột đá, bột gỗ để tăng độ bền, chống cháy.
  • Cấu tạo: Tấm trần nhựa có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt.
  • Tính năng:
    • Chống thấm, ẩm mốc: Khả năng chống nước 99% giúp trần không bị ố vàng hay nấm mốc, phù hợp với khí hậu Việt Nam.
    • Chống mối mọt: Chất liệu nhựa không bị côn trùng tấn công.
    • Cách âm, cách nhiệt: Giúp giảm tiếng ồn và hạn chế hấp thụ nhiệt.
    • Dễ vệ sinh: Bề mặt nhẵn bóng có thể lau chùi dễ dàng bằng khăn ẩm.
  • Mẫu mã:
    • Đa dạng về màu sắc và họa tiết, từ đơn sắc đến vân gỗ, vân đá, hoa văn.
    • Thiết kế trần có thể là phẳng, gợn sóng hoặc kết hợp nhiều loại tấm khác nhau để tạo điểm nhấn.
  • Tuổi thọ: Khoảng 15-25 năm tùy thuộc vào điều kiện sử dụng và bảo dưỡng. 

Ưu điểm

  • Giá thành rẻ: Chi phí nguyên vật liệu và lắp đặt thấp hơn so với nhiều loại trần khác.
  • Thi công nhanh: Quá trình lắp đặt nhanh chóng, không tốn nhiều thời gian và công sức, giảm chi phí nhân công.
  • Bền bỉ, chịu nước: Phù hợp với điều kiện thời tiết ẩm ướt, không bị cong vênh hay ăn mòn.
  • Thẩm mỹ: Mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại với nhiều tùy chọn về mẫu mã. 

Nhược điểm

  • Hạn chế về tùy chỉnh: Không thể tùy chỉnh màu sắc sau khi lắp đặt, chỉ có thể chọn màu có sẵn.
  • Tính thẩm mỹ: So với vật liệu cao cấp hơn như trần thạch cao, trần nhựa có thể kém sang hơn về mặt thẩm mỹ.
  • Bám bụi bẩn: Sau một thời gian sử dụng có thể bị bám bụi bẩn gây mất thẩm mỹ. 

Ứng dụng

  • Nội thất: Phù hợp cho phòng khách, phòng bếp, phòng ngủ, quán cà phê, cửa hàng, trường học, bệnh viện.
  • Ngoại thất: Có thể sử dụng để ốp trần mái hiên. 

Những loại trần nhựa hiện nay

Các loại trần nhựa giả gỗ phổ biến bao gồm trần lam sóng, trần nhựa Nano và trần thanh lam. Trần lam sóng có bề mặt gợn sóng, tạo điểm nhấn độc đáo và sang trọng. Trần nhựa Nano có bề mặt phẳng, mang đến vẻ đẹp tinh tế, hiện đại. Trần thanh lam, hay còn gọi là lam hộp, sử dụng các thanh gỗ nhựa hình chữ U, tạo kết cấu đẹp mắt và hiện đại cho các không gian lớn. 

Các loại trần nhựa giả gỗ 

  • Trần nhựa lam sóng:
    • Đặc điểm: Có bề mặt được thiết kế với các đường gợn sóng (sóng thấp hoặc cao, 3 hoặc 4 sóng).
    • Ưu điểm: Mang lại vẻ đẹp sang trọng, ấm cúng, cách âm, cách nhiệt tốt và dễ lắp đặt.
    • Ứng dụng: Phù hợp cho phòng khách, phòng ngủ, văn phòng, sảnh khách sạn.
  • Trần nhựa Nano:
    • Đặc điểm: Là loại trần có bề mặt phẳng, thường có kích thước bản rộng khoảng 400mm và dài từ 2m8
      .
    • Ưu điểm: Tạo vẻ đẹp hiện đại, tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách.
    • Ứng dụng: Thường được sử dụng cho trần phẳng hoặc trần giật cấp trong các không gian nội thất.
  • Trần thanh lam (lam hộp):
    • Đặc điểm: Sử dụng các thanh gỗ nhựa có dạng hình hộp hoặc chữ U, tạo thành một hệ trần có kết cấu đẹp mắt.
    • Ưu điểm: Tạo không gian độc đáo, tinh tế và hiện đại.
    • Ứng dụng: Thường dùng cho các không gian rộng như hội trường, nhà hàng, trung tâm thương mại. 

Các loại trần khác 

  • Trần nhựa phẳng: Sử dụng các tấm trần phẳng, đơn giản, có thể kết hợp với vật liệu trần Nano hoặc lam sóng.
  • Trần nhựa giật cấp: Tạo điểm nhấn mạnh mẽ bằng cách tạo ra các cấp độ khác nhau trên trần, có thể từ 1 đến 3 cấp. 

Trần nhựa so với các loại trần hiện nay

Trần nhựa có ưu điểm giá thành hợp lý, chống nước tốt, nhẹ và dễ lắp đặt. Tuy nhiên,
khả năng chịu nhiệt kém, chống cháy không tốt bằng trần nhôm và cách âm cũng kém hơn trần thạch cao. So với các loại trần hiện nay như trần thạch cao và trần nhôm, mỗi loại có ưu nhược điểm riêng để phù hợp với nhu cầu khác nhau. 
So sánh trần nhựa với các loại trần khác 
Tiêu chí  Trần nhựa Trần thạch cao Trần nhôm
Ưu điểm Chống nước tốt: Không bị ẩm mốc hay cong vênh khi tiếp xúc với nước.
Giá thành hợp lý: Chi phí thi công thường rẻ hơn.
Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng lắp đặt, sửa chữa.
Chống mối mọt: Phù hợp với môi trường ẩm ướt.
Thẩm mỹ cao: Đa dạng mẫu mã, dễ trang trí, sơn bả.
Cách âm, cách nhiệt tốt: Phù hợp cho không gian cần yên tĩnh.
– Chống cháy vượt trội: Chịu được nhiệt độ trên
.
Độ bền cao: Chịu được nhiệt độ cao, bền bỉ hơn trần nhựa.
Nhược điểm Chống cháy kém: Biến dạng khi gặp nhiệt độ cao.
Cách âm kém: Không phù hợp cho không gian cần yên tĩnh.
Khó sơn: Màu sắc bị giới hạn theo mẫu có sẵn.
Nhạy cảm với nước: Dễ bị hỏng, ẩm mốc nếu tiếp xúc với nước.
Thi công phức tạp: Cần thợ có tay nghề.
Trọng lượng nặng: Khó lắp đặt.
Giá thành cao: Chi phí đầu tư ban đầu lớn hơn.
Ít mẫu mã: Không đa dạng bằng trần nhựa hay thạch cao.
Phù hợp – Những nơi cần chống nước như nhà vệ sinh, nhà bếp, ban công.
– Các công trình cần thi công nhanh và chi phí thấp.
– Phòng khách, phòng ngủ, văn phòng, showroom.
– Các công trình yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
– Các công trình công cộng, khu vực có nguy cơ cháy cao như nhà hàng, khách sạn, sân bay.

Ứng dụng trần nhựa trong nội ngoại thất

Trần nhựa được ứng dụng rộng rãi trong cả nội và ngoại thất để trang trí, với các chức năng như ốp trần, ốp tường, làm vách ngăn, lam che nắng, hàng rào và lan can. Các loại trần nhựa như giả gỗ, giả đá, lam sóng hay hoa văn 3D giúp tạo điểm nhấn thẩm mỹ sang trọng cho nhiều không gian như phòng khách, phòng ngủ, nhà hàng, khách sạn hay các công trình ngoại thất. 

Ứng dụng nội thất

  • Ốp trần và tường: Tạo vẻ đẹp sang trọng, hiện đại và ấm cúng, thay thế cho các vật liệu truyền thống.
  • Vách ngăn: Phân chia các khu vực trong nhà một cách linh hoạt và đẹp mắt.
  • Trang trí điểm nhấn: Sử dụng các mẫu trần nhựa hoa văn 3D, giả đá hoặc lam sóng để tạo ấn tượng cho phòng khách, phòng ngủ, nhà hàng, khách sạn, quán cafe.
  • Chống nóng và ẩm: Giúp bảo vệ trần nhà khỏi tác động của thời tiết, giảm nhiệt độ và ngăn ngừa ẩm mốc, mối mọt. 

Ứng dụng ngoại thất

  • Ốp trần ban công, sân thượng: Tạo điểm nhấn thẩm mỹ cho không gian ngoài trời.
  • Làm lam che nắng: Che chắn ánh nắng trực tiếp, giúp giảm nhiệt.
  • Ốp tường ngoại thất: Bảo vệ tường nhà khỏi các tác động của môi trường bên ngoài.
  • Làm hàng rào, lan can: Tăng tính thẩm mỹ và độ bền cho các công trình ngoại thất như biệt thự, nhà ở. 

Các loại trần nhựa phổ biến

  • Trần nhựa giả gỗ: Mô phỏng vẻ đẹp tự nhiên của gỗ, thích hợp cho phong cách cổ điển, tân cổ điển hoặc hiện đại.
  • Trần nhựa lam sóng: Tạo hiệu ứng sóng độc đáo, mang đến vẻ đẹp trẻ trung và hiện đại.
  • Trần nhựa hoa văn 3D: Có nhiều hoa văn đa dạng, tạo điểm nhấn ấn tượng và sang trọng.
  • Trần nhựa giả đá: Mô phỏng vẻ đẹp của đá tự nhiên với trọng lượng nhẹ, chi phí hợp lý. 

Báo giá ốp tường Nhựa PVC Nano theo mét vuông

Giá trần nhựa trọn gói hiện nay dao động từ 170.000 đến hơn 900.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại vật liệu, mẫu mã và nhà cung cấp, bao gồm cả vật tư và nhân công. Tiền công thợ thi công trần nhựa thường dao động từ 40.000 đến hơn 200.000 VNĐ/m². 

Bảng giá tham khảo theo loại trần nhựa trọn gói gồm chi phí thợ thi công

Loại trần nhựa  Giá trọn gói (VNĐ/m²) Ghi chú
Trần thả nhựa tiêu chuẩn 170.000 – 230.000 Bao gồm tấm trần và khung xương, phù hợp cho văn phòng, cửa hàng.
Trần nhựa Nano 380.000 – 530.000 Phù hợp với nhà ở có độ bền cao, khả năng chống ẩm tốt.
Trần nhựa giả gỗ lam sóng 380.000 – 950.000 Sang trọng, thẩm mỹ cao, phù hợp với không gian phòng khách, biệt thự.

Chi phí nhân công trần nhựa khi quý khách tự mua vật tư

  • Trần thả nhựa: 40.000 – 75.000 VNĐ/m².
  • Trần nhựa Nano: 70.000 – 140.000 VNĐ/m².
  • Trần nhựa giả gỗ lam sóng: ≥ 200.000 VNĐ/m². 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá

  • Báo giá chỉ mang tính chất tham khảo, chí phí còn phụ thuộc vào chủng loại tấm, khối lượng và thời điểm nhé.
  • Theo hãng: 1 số hãng nhựa tốt giá cao thậm chí ngang ngửa gỗ tự nhiên
  • Chất liệu: Loại nhựa, độ dày, mẫu mã (trơn, hoa văn, giả gỗ, lam sóng) sẽ có giá khác nhau.
  • Kích thước: Tấm trần có kích thước lớn hơn sẽ có giá thành cao hơn.
  • Thiết kế: Trần giật cấp, hộp hoặc có thêm chi tiết trang trí sẽ có chi phí cao hơn.
  • Nhà cung cấp: Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào từng nhà cung cấp và chính sách riêng của họ. 

Giữ gìn để tăng tuổi thọ trần nhựa

Để tăng tuổi thọ trần nhựa nano, bạn cần chọn sản phẩm chất lượng và thi công đúng kỹ thuật, vệ sinh định kỳ bằng chất tẩy rửa nhẹ nhàng, tránh tác động mạnh và bảo vệ trần khỏi nhiệt độ cao.
 
1. Lựa chọn và thi công
  • Chọn sản phẩm chất lượng: Mua trần nhựa nano từ các nhà cung cấp uy tín để đảm bảo nguồn gốc và chất lượng sản phẩm.
  • Thi công đúng kỹ thuật: Đảm bảo hệ khung xương chắc chắn và đi theo đúng hướng dẫn của nhà sản xuất. Việc xử lý bề mặt tường trước khi thi công (như làm phẳng, chống thấm) cũng rất quan trọng. 
2. Vệ sinh và bảo dưỡng
  • Vệ sinh định kỳ: Lau chùi trần nhựa nano 3-6 tháng một lần để loại bỏ bụi bẩn tích tụ.
  • Sử dụng chất tẩy rửa nhẹ: Chỉ dùng nước ấm pha loãng với nước rửa chén dịu nhẹ hoặc khăn mềm để lau. Tránh các hóa chất tẩy rửa mạnh, axeton, xăng thơm, hoặc bàn chải cứng vì chúng có thể làm hỏng lớp phủ nano.
  • Tránh nước nóng và nước trực tiếp: Không dùng nước quá nóng và tránh phun nước trực tiếp lên trần, đặc biệt là khu vực có đèn điện. 
3. Hạn chế tác động vật lý và môi trường
  • Tránh va đập mạnh: Hạn chế các vật nặng va chạm vào trần.
  • Tránh nhiệt độ cao: Tuyệt đối không để trần tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt cao như lửa, bếp lò hoặc ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu thẳng vào.
  • Bảo quản đúng cách: Nếu chưa lắp đặt, hãy bảo quản tấm ốp ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc ẩm ướt. 

Có nên làm trần nhựa nano hay không?

Bạn nên làm trần nhựa nano nếu ưu tiên các yếu tố như chống ẩm, chống mối mọt, dễ vệ sinh, thi công nhanh và chi phí hợp lý, đặc biệt phù hợp với những nơi có khí hậu nóng ẩm hoặc sửa chữa nhà cũ. Tuy nhiên, bạn cần cân nhắc nhược điểm như hạn chế về thiết kế phức tạp (khó uốn lượn) và độ bền cơ học không cao bằng vật liệu truyền thống, cùng với chi phí thường cao hơn trần thạch cao. 

Ưu điểm của trần nhựa nano

  • Chống ẩm mốc, mối mọt tốt: Rất phù hợp với khí hậu nóng ẩm ở Việt Nam, đặc biệt là các khu vực như phòng tắm, nhà bếp.
  • Độ bền cao: Chất liệu nhựa PVC kết hợp bột đá giúp trần có độ cứng, khả năng chịu lực, chống cong vênh, co ngót và mối mọt.
  • Dễ dàng vệ sinh: Bề mặt trần được phủ lớp màng UV giúp chống bám bụi, dễ dàng lau chùi.
  • Thi công nhanh chóng: Quy trình lắp đặt đơn giản, tiết kiệm thời gian thi công và có thể sử dụng ngay sau khi hoàn thiện.
  • Cách âm, cách nhiệt tốt: Cấu trúc rỗng giúp cách nhiệt hiệu quả, giảm tiếng ồn từ mưa trên mái tôn.
  • Đa dạng mẫu mã: Có nhiều họa tiết giả gỗ, vân đá, vân mây… mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian.
  • An toàn sức khỏe: Sử dụng nhựa nguyên sinh, không chứa formaldehyde độc hại.
  • Giá cả hợp lý: So với một số vật liệu cao cấp khác như gỗ tự nhiên hay đá tự nhiên, trần nhựa nano có chi phí thấp hơn. 

Nhược điểm của trần nhựa nano

  • Hạn chế về thiết kế: Khó tạo ra các đường cong, uốn lượn phức tạp, chủ yếu chỉ làm được trần phẳng, giật cấp đơn giản.
  • Độ bền cơ học không bằng: Dù khá bền, nhưng độ bền cơ học và chịu lực va đập không cao bằng các vật liệu truyền thống khác.
  • Khó sửa chữa: Khi bị hư hỏng nặng, việc sửa chữa khá phức tạp.
  • Giá thành cao hơn thạch cao: Chi phí ban đầu có thể cao hơn trần thạch cao, tùy thuộc vào loại vật liệu và thiết kế. 

Kết luận

  • Nên làm trần nhựa nano nếu: Bạn ưu tiên tính năng chống ẩm, chống mối mọt, dễ vệ sinh, thi công nhanh và có ngân sách phù hợp với khu vực có khí hậu ẩm ướt hoặc sửa chữa cải tạo nhà cũ.
  • Cân nhắc các lựa chọn khác nếu: Bạn muốn một thiết kế trần phức tạp, trần có độ bền cơ học cao hơn và chi phí thấp hơn, hoặc không có các vấn đề về độ ẩm và mối mọt. 

Thợ làm trần nhựa

“Thuê thợ làm trần nhựa Hà Nội” là dịch vụ thuê nhân công, đội thợ chuyên nghiệp tại Hà Nội để lắp đặt, thi công trần nhựa cho nhà ở, công trình. Dịch vụ này bao gồm khảo sát, tư vấn, báo giá, thi công và bảo hành trần nhựa PVC, trần thả, trần nano, trần giả gỗ, v.v. 

Các dịch vụ phổ biến khi thuê thợ làm trần nhựa:

  • Thi công trần nhựa: Bao gồm lắp đặt tấm trần nhựa PVC, tấm ốp tường PVC Nano, làm nhựa giả gỗ, tấm PVC vân đá.
  • Thiết kế và tư vấn: Hỗ trợ khách hàng lựa chọn mẫu mã, vật liệu phù hợp với không gian và ngân sách.
  • Sửa chữa và cải tạo: Nhận sửa chữa các vấn đề về trần nhựa cũ hoặc cải tạo, thay thế trần nhà.
  • Cung cấp vật liệu: Nhiều đơn vị sẽ cung cấp trọn gói vật liệu như tấm trần, khung xương, phụ kiện. 

Ưu điểm khi sử dụng dịch vụ:

  • Chuyên nghiệp và nhanh chóng: Thợ được đào tạo bài bản, thi công đúng kỹ thuật và có thể có mặt nhanh chóng sau khi liên hệ.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Bạn không cần phải tự mình thực hiện các công đoạn phức tạp, mất nhiều thời gian và công sức.
  • Đảm bảo chất lượng: Thợ chuyên nghiệp có kinh nghiệm, đảm bảo công trình hoàn thành đẹp, bền và có bảo hành.
  • Báo giá minh bạch: Các đơn vị uy tín sẽ có báo giá rõ ràng, có hợp đồng thi công minh bạch. 

Quy trình làm trần nhựa

Quy trình làm trần nhựa giả gỗ nano gồm các bước: khảo sát, chuẩn bị vật liệu và dụng cụ; lắp đặt khung xương; lắp tấm trần và hoàn thiện. Bạn cần đo đạc, lên phương án vị trí lắp đặt thiết bị điện, sau đó cố định khung xương lên trần nhà. Tiếp theo là cắt và ghép các tấm nhựa, sử dụng keo hoặc nẹp để cố định, sau đó lắp đặt đèn, quạt. Cuối cùng, kiểm tra lại và vệ sinh bề mặt trần để hoàn thiện. 
 
1. Khảo sát và chuẩn bị
  • Khảo sát: Đo đạc diện tích trần, xác định vị trí lắp đặt đèn, quạt, và tính toán số lượng vật liệu cần dùng.
  • Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ: Chuẩn bị tấm nhựa nano, khung xương (thanh sắt hộp), ty treo, vít, con ke, keo silicone, máy cắt, máy khoan, máy bắt vít, và các phụ kiện khác như phào chỉ, nẹp. 
2. Lắp đặt hệ thống khung xương
  • Xác định độ cao trần: Dùng máy cân bằng laser để xác định độ cao trần và đánh dấu.
  • Cố định ty treo: Khoan và bắt cố định ty treo lên trần nhà tại các điểm đã đánh dấu.
  • Lắp khung chính và phụ: Gắn thanh sắt hộp lên các ty treo để tạo thành khung xương chính. Sau đó, lắp các thanh xương phụ để tạo thành các ô có kích thước phù hợp cho tấm nhựa.
  • Căn chỉnh: Kiểm tra và căn chỉnh khung xương cho thẳng, phẳng, và vuông góc với trần nhà. 
3. Lắp tấm trần nhựa
  • Cắt tấm nhựa: Cắt tấm nhựa nano theo kích thước của từng ô khung xương.
  • Ghép và cố định tấm: Ghép các tấm nhựa lại với nhau và cố định vào khung xương bằng vít hoặc con ke. Sử dụng thanh nẹp và keo silicone để che các mối nối giữa các tấm và các góc.
  • Tạo lỗ cho thiết bị: Cắt lỗ trên tấm trần để lắp đặt đèn, quạt, và các thiết bị khác theo vị trí đã xác định ban đầu. 
4. Hoàn thiện
  • Lắp đặt thiết bị điện: Lắp đặt và kết nối chắc chắn đèn, quạt, và các thiết bị điện khác.
  • Vệ sinh: Lau chùi sạch sẽ bề mặt trần để loại bỏ bụi bẩn và các vết keo còn sót lại.
  • Kiểm tra: Kiểm tra lại toàn bộ các mối nối và đảm bảo trần đã được lắp đặt hoàn chỉnh, chắc chắn. 

Hà Nội hiện tại có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 12 quận, 1 thị xã và 17 huyện:

  • 12 Quận: Hoàn Kiếm, Đống Đa, Ba Đình, Hai Bà Trưng, Hoàng Mai, Thanh Xuân, Long Biên, Nam Từ Liêm, Bắc Từ Liêm, Tây Hồ, Cầu Giấy, Hà Đông.
  • 1 Thị xã: Sơn Tây
  • 17 Huyện: Ba Vì, Chương Mỹ, Phúc Thọ, Đan Phượng, Đông Anh, Gia Lâm, Hoài Đức, Mê Linh, Mỹ Đức, Phú Xuyên, Quốc Oai, Sóc Sơn, Thạch Thất, Thanh Oai, Thường Tín, Ứng Hòa, Thanh Trì.

Tphcm Sài Gòn – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.

Các tìm kiếm liên quan đến gia lam tran nhua tha
giá thi công trần nhựa thả
giá trần nhựa thả 60×60
trần nhựa pvc giả gỗ Nano
trần nhựa pvc giá bao nhiêu
trần nhựa giá rẻ
tấm trần nhựa dài
giá tấm trần nhựa dài
mẫu trần nhựa thả đẹp

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.