Chi phí giá 1m2 ốp nhựa lam sóng Trong nhà và ngoài trời 2026 trọn gói và tiền nhân công

Chi phí giá 1m2 ốp nhựa lam sóng giả gỗ Trong nhà và ngoài trời 2026 trọn gói và tiền nhân công

Tấm ốp lam sóng là gì?

Ốp nhựa lam sóng là một loại vật liệu trang trí nội thất có bề mặt thiết kế dạng sóng song song, được sản xuất chủ yếu từ chất liệu nhựa nguyên sinh như PVC hoặc PS. Sản phẩm này được dùng để ốp tường, ốp trần, tạo điểm nhấn và mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho không gian sống. 
 
Cấu tạo và đặc điểm
  • Thành phần: Tấm ốp lam sóng được làm từ nhựa PVC hoặc PS nguyên sinh kết hợp với các chất phụ gia và công nghệ phủ phim Nano. Điều này giúp bề mặt có độ bền cao, màu sắc đồng đều và không bị phai màu.
  • Thiết kế: Bề mặt của tấm ốp có các đường sóng nổi hoặc chìm, có thể là 3 sóng, 4 sóng hoặc 5 sóng tùy thuộc vào nhà sản xuất. Thiết kế này tạo hiệu ứng thẩm mỹ độc đáo, làm cho không gian trở nên ấn tượng hơn.
  • Hèm khóa: Tấm ốp nhựa lam sóng thường được thiết kế với hèm khóa âm dương, giúp việc thi công trở nên đơn giản, nhanh chóng và ít bụi bẩn. 
Ưu điểm
  • Tính thẩm mỹ cao: Với thiết kế dạng sóng và các họa tiết giả gỗ, giả vải đa dạng, tấm ốp lam sóng mang lại vẻ đẹp sang trọng, tinh tế cho nội thất.
  • Độ bền cao: Vật liệu nhựa nguyên sinh giúp tấm ốp có khả năng chống ẩm mốc, mối mọt, cong vênh và chịu được va đập tốt.
  • Khả năng chống thấm nước: Nhờ chất liệu nhựa, sản phẩm có thể sử dụng ở những nơi có độ ẩm cao như nhà bếp, nhà vệ sinh.
  • Cách âm, cách nhiệt: Tấm ốp có khả năng cách âm, chống ồn và cách nhiệt hiệu quả, giúp không gian sống yên tĩnh và dễ chịu hơn.
  • Dễ dàng thi công: Cấu tạo hèm khóa giúp việc lắp đặt đơn giản, tiết kiệm thời gian và công sức.
  • An toàn và thân thiện môi trường: Sản phẩm an toàn cho sức khỏe người sử dụng và thân thiện với môi trường. 
Nhược điểm
  • Độ co giãn: Một số loại tấm ốp nhựa có thể bị giãn nở nhẹ dưới tác động của nhiệt độ, tuy nhiên các sản phẩm cao cấp thường có độ co giãn thấp.
  • Chi phí: So với các loại vật liệu ốp truyền thống khác, chi phí ban đầu có thể cao hơn, nhưng bù lại có độ bền và tính thẩm mỹ cao. 
Ứng dụng
  • Ốp tường: Tạo điểm nhấn trang trí cho phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc.
  • Ốp trần: Mang lại vẻ đẹp hiện đại, sang trọng cho trần nhà.
  • Trang trí ngoại thất: Các loại lam sóng gỗ nhựa có thể dùng để ốp mặt tiền, làm hàng rào hoặc trang trí ban công.
  • Nhiều không gian khác: Ốp cột, vách ngăn, trang trí quầy bar hoặc các khu vực công cộng. 

Phân loại nhựa lam sóng dùng trong nhà và ngoài trời

Nhựa lam sóng được phân loại rõ rệt dựa trên môi trường sử dụng (trong nhà và ngoài trời) do yêu cầu về độ bền và khả năng chịu đựng các điều kiện thời tiết khác nhau:
 
1. Nhựa lam sóng dùng trong nhà (Nội thất)
  • Chất liệu chính: Chủ yếu là nhựa PVC, PS hoặc SPC.
  • Đặc điểm:
    • Tính thẩm mỹ cao: Tập trung vào sự đa dạng về mẫu mã, màu sắc giả gỗ, giả đá, vân vải tinh xảo để phù hợp với nhiều phong cách nội thất.
    • Trọng lượng nhẹ: Dễ dàng vận chuyển và thi công trên các bề mặt tường, trần nhà.
    • Chống ẩm mốc và mối mọt: Phù hợp với điều kiện khí hậu ẩm ướt trong nhà.
    • Độ bền vừa phải: Không yêu cầu khả năng chịu đựng nắng mưa khắc nghiệt.
  • Ứng dụng: Ốp tường phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc, ốp trần, vách ngăn trang trí.
  • Giá thành: Đa dạng, từ phân khúc phổ thông đến cao cấp.
2. Nhựa lam sóng dùng ngoài trời (Ngoại thất)
  • Chất liệu chính: Gỗ nhựa composite (WPC – Wood Plastic Composite), là hỗn hợp của bột gỗ và nhựa WPC chất lượng cao.
  • Đặc điểm:
    • Độ bền vượt trội: Được sản xuất để chịu đựng các điều kiện thời tiết khắc nghiệt như nắng nóng, mưa nhiều, thay đổi nhiệt độ.
    • Chống thấm nước tuyệt đối: Không bị trương nở hay mục nát khi tiếp xúc trực tiếp với nước.
    • Kháng tia UV và chống phai màu: Giữ được màu sắc bền lâu dưới ánh nắng mặt trời.
    • Chống ăn mòn và chống trơn trượt: An toàn khi sử dụng ở các khu vực như hồ bơi, lối đi.
    • Cứng chắc hơn: Trọng lượng thường nặng hơn so với tấm ốp nội thất.
  • Ứng dụng: Ốp mặt tiền nhà, làm hàng rào, ốp ban công, trang trí sân vườn, khu vực hồ bơi.
  • Giá thành: Thường cao hơn so với tấm ốp nội thất do yêu cầu về chất liệu và độ bền cao hơn.

Ứng dụng

Ốp nhựa lam sóng đã trở thành một giải pháp vật liệu linh hoạt, mang lại nhiều lợi ích thiết thực và giá trị thẩm mỹ cao trong đời sống hiện đại. Sản phẩm này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều không gian khác nhau:
 
Trong không gian sống gia đình
  • Trang trí phòng khách: Tạo điểm nhấn sang trọng, hiện đại cho mảng tường phía sau sofa hoặc khu vực kệ TV. Các mẫu lam sóng vân gỗ mang lại cảm giác ấm cúng, trong khi vân đá hoặc đơn sắc tạo vẻ tinh tế.
  • Phòng ngủ: Ốp đầu giường hoặc một bức tường riêng biệt, giúp không gian nghỉ ngơi trở nên ấm áp, yên tĩnh và thẩm mỹ hơn nhờ khả năng cách âm nhẹ.
  • Phòng bếp và nhà vệ sinh: Với đặc tính chống thấm nước, chống ẩm mốc tuyệt đối, lam sóng nhựa là lựa chọn lý tưởng để ốp tường, ốp trần thay cho gạch men truyền thống ở những khu vực này.
  • Ban công, sân thượng (dùng lam sóng ngoài trời): Lam sóng gỗ nhựa được sử dụng để ốp mặt ngoài, làm hàng rào hoặc vách ngăn, mang lại vẻ đẹp gần gũi thiên nhiên và độ bền cao dưới nắng mưa.
Trong các khu vực thương mại và công cộng
  • Nhà hàng, khách sạn: Tạo không gian sang trọng, độc đáo và dễ dàng vệ sinh. Các đường nét sóng giúp không gian bớt đơn điệu và tăng tính thẩm mỹ cho sảnh chờ, phòng ăn.
  • Văn phòng làm việc: Ốp tường khu vực lễ tân, phòng họp để tạo ấn tượng chuyên nghiệp, hiện đại. Khả năng cách âm nhẹ cũng giúp không gian yên tĩnh hơn.
  • Quán cà phê, showroom: Ứng dụng lam sóng để trang trí quầy bar, làm vách ngăn hoặc tạo phông nền đẹp mắt cho sản phẩm trưng bày.
  • Khu vực ngoại thất công cộng: Lam sóng gỗ nhựa được dùng để trang trí mặt tiền các tòa nhà, khu vực hồ bơi, lối đi ngoài trời, vừa đẹp vừa bền bỉ.
Những đóng góp thiết thực cho đời sống
  • Tăng tính thẩm mỹ: Thay thế các vật liệu truyền thống như gỗ tự nhiên, đá tự nhiên với chi phí thấp hơn nhưng hiệu quả thẩm mỹ tương đương hoặc cao hơn.
  • Bảo vệ môi trường: Sử dụng nhựa tái chế hoặc nhựa nguyên sinh, giảm áp lực khai thác gỗ tự nhiên, thân thiện với môi trường hơn.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì: Vật liệu nhẹ, dễ thi công, không bị mối mọt, cong vênh hay phai màu, giúp tiết kiệm đáng kể chi phí bảo dưỡng so với gỗ thật.
  • Cải thiện chất lượng cuộc sống: Khả năng cách âm, cách nhiệt giúp không gian sống và làm việc thoải mái, dễ chịu hơn.

Lựa chọn Các màu nhựa lam sóng phổ biến

Việc lựa chọn màu sắc nhựa lam sóng phụ thuộc rất lớn vào vị trí lắp đặt (trong nhà hay ngoài trời) và phong cách thiết kế mong muốn. Dưới đây là phân loại chi tiết các màu sắc phổ biến và gợi ý vị trí sử dụng phù hợp:

1. Nhựa lam sóng dùng trong nhà (Nội thất)

Lam sóng nội thất tập trung vào sự tinh tế, sang trọng và đa dạng về vân bề mặt như vân gỗ, vân đá, vân vải.
 
Màu sắc / Vân bề mặt Đặc điểm Vị trí phù hợp
Vân gỗ Óc chó (Walnut) Nâu trầm, ấm áp, sang trọng. Phòng khách: Ốp tường TV, sau sofa. Phòng ngủ: Ốp đầu giường tạo điểm nhấn đẳng cấp, ấm cúng.
Vân gỗ Sồi (Oak) Vàng nhạt, sáng, hiện đại, trẻ trung. Phòng khách nhỏ: Giúp không gian có cảm giác rộng rãi, thoáng đãng. Phòng bếp/Ăn: Tạo sự sạch sẽ, tươi sáng.
Màu Xám ghi, Xám bạc Hiện đại, tối giản, dễ phối đồ. Văn phòng: Khu vực lễ tân, phòng họp. Phòng khách/Ngủ: Tạo phông nền trung tính, làm nổi bật nội thất khác.
Màu Trắng, Kem Tông trung tính, sạch sẽ, thoáng mát. Không gian nhỏ hẹp: “Ăn gian” diện tích, làm sáng không gian. Phòng bếp, nhà vệ sinh: Đảm bảo sự vệ sinh, dễ lau chùi.
Vân đá, vân vải Độc đáo, cá tính, tạo điểm nhấn. Quầy bar, vách ngăn: Tạo sự khác biệt, ấn tượng cho không gian thương mại.
Màu Đen Cá tính, mạnh mẽ, tạo chiều sâu. Ốp tường sau TV: Dùng để tạo hiệu ứng nổi bật và chiều sâu cho không gian.

2. Nhựa lam sóng dùng ngoài trời (Ngoại thất)

Lam sóng ngoài trời (thường là gỗ nhựa Composite WPC) yêu cầu độ bền cao, khả năng chống chịu thời tiết, kháng tia UV, nên màu sắc thường trầm và bền màu hơn.
 
Màu sắc / Vân bề mặt Đặc điểm Vị trí phù hợp
Màu Xám (Grey) Hiện đại, bền màu, ít bám bẩn. Ốp mặt tiền nhà: Tạo vẻ đẹp hiện đại, cao cấp. Ban công, hàng rào: Tạo điểm nhấn độc đáo cho ngoại thất.
Màu Cà phê (Coffee) Ấm áp, gần gũi thiên nhiên. Sân vườn, lối đi: Phối hợp với cây xanh, tạo không gian thư giãn, mộc mạc. Ốp mặt tiền các công trình nghỉ dưỡng.
Màu Gỗ óc chó đậm (Dark Walnut) Sang trọng, cổ điển, bền bỉ. Mặt tiền các công trình lớn: Tạo sự bề thế, vững chãi. Khu vực hồ bơi: Mang lại vẻ đẹp đẳng cấp và chống trơn trượt.
Màu Đỏ gỗ (Reddish Brown) Nổi bật, tạo sự ấm áp. Hàng rào, ốp cổng: Thu hút sự chú ý, tạo điểm nhấn nổi bật cho tổng thể ngôi nhà.
 
Nguyên tắc phối màu theo vị trí
  • Tạo sự hài hòa: Chọn màu lam sóng phù hợp với màu sơn tường, sàn nhà và nội thất xung quanh.
  • Tạo điểm nhấn: Sử dụng màu sắc tương phản hoặc vân gỗ đậm cho một bức tường duy nhất để thu hút thị giác.
  • Cân bằng sáng: Đối với không gian thiếu sáng, ưu tiên màu sáng (trắng, kem, sồi nhạt). Đối với không gian nhiều ánh sáng tự nhiên, có thể dùng màu trầm (óc chó, xám đậm) để tạo sự cân bằng.
  • Phong thủy: Có thể cân nhắc các yếu tố phong thủy (màu sắc hợp mệnh gia chủ) khi lựa chọn màu sắc lam sóng.

Chí phí 1 m2 ốp nhựa lam sóng quý khách tham khảo

Giá ốp nhựa lam sóng trọn gói (bao gồm vật liệu và nhân công thi công hoàn thiện) dao động tùy thuộc vào loại vật liệu (nội thất hay ngoại thất), chất lượng sản phẩm, độ dày và vị trí lắp đặt. Mức giá tham khảo mới nhất (cập nhật năm 2025 – 2026) như sau:

1. Giá ốp nhựa lam sóng trong nhà (Nội thất)

Giá trọn gói cho lam sóng nội thất (chất liệu PVC, PS, SPC) thường nằm trong khoảng 450.000đ – 850.000đ/m². 
  • Phân khúc giá rẻ/bình dân (khoảng 450.000đ – 600.000đ/m²): Thường là các loại tấm mỏng hơn (ví dụ 8mm, 10mm), chất liệu PVC cơ bản, phù hợp cho các không gian không đòi hỏi quá cao về độ bền và thẩm mỹ.
  • Phân khúc trung cấp/cao cấp (khoảng 600.000đ – 850.000đ/m² trở lên): Sử dụng tấm dày hơn (12mm, 15mm), chất liệu PS hoặc SPC cứng chắc, bề mặt phủ phim chất lượng cao, chống trầy xước tốt, mang lại vẻ đẹp tinh tế và độ bền cao hơn. 

2. Giá ốp nhựa lam sóng ngoài trời (Ngoại thất)

Giá trọn gói cho lam sóng ngoài trời (chất liệu gỗ nhựa WPC) thường cao hơn do yêu cầu về khả năng chịu đựng thời tiết khắc nghiệt. Mức giá dao động khoảng 850.000đ – 1.400.000đ/m² hoặc cao hơn tùy thuộc vào thương hiệu và quy cách sản phẩm. 
  • Giá vật tư lam sóng gỗ nhựa ngoài trời thường từ 450.000đ – 850.000đ/m² (chưa bao gồm thi công và phụ kiện).
  • Tổng chi phí trọn gói bao gồm vật tư, nhân công, hệ khung xương và phụ kiện lắp đặt. 

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công trọn gói

  • Chất liệu: PS thường đắt hơn PVC, WPC đắt nhất.
  • Độ dày và quy cách: Tấm dày hơn, sóng cao hơn thường có giá cao hơn.
  • Có dùng khung xương hay không: Và chất liệu của khung xương đó.
  • Loại vật liệu: Tấm lam sóng ngoài trời chất lượng cao sẽ có giá cao hơn tấm trong nhà.
  • Hạng mục thi công: Ốp tường thường rẻ hơn ốp trần.
  • Thương hiệu: Các thương hiệu uy tín, nhập khẩu (ví dụ từ Hàn Quốc) có giá cao hơn hàng sản xuất trong nước.
  • Vị trí thi công: Ốp trần thường có chi phí nhân công cao hơn ốp tường do khó khăn khi lắp đặt. Ốp các vị trí phức tạp như mặt tiền cao tầng, vách cong cũng sẽ đắt hơn.
  • Diện tích thi công: Diện tích càng lớn thì đơn giá trọn gói có thể được ưu đãi hơn.
  • Chi phí vận chuyển: Khoảng cách từ kho hàng đến công trình cũng ảnh hưởng đến tổng chi phí. 
Lưu ý: Báo giá trên chỉ mang tính chất tham khảo tại thị trường Việt Nam năm 2025 – 2026. Để có báo giá chính xác nhất cho công trình của mình, bạn nên liên hệ trực tiếp với các đơn vị cung cấp và thi công để được khảo sát và tư vấn cụ thể.

Thuê thợ thi công ốp nhựa lam sóng

Việc thuê thợ thi công ốp nhựa lam sóng trọn gói hoặc chỉ thuê nhân công uy tín liên quan đến hai hình thức dịch vụ khác nhau, mỗi hình thức có những ưu nhược điểm riêng.

1. Dịch vụ thi công trọn gói (Vật tư + Nhân công)

Đây là dịch vụ mà đơn vị thi công sẽ chịu trách nhiệm toàn bộ từ việc cung cấp vật tư (tấm ốp, khung xương, phụ kiện), vận chuyển đến công trình, thi công lắp đặt hoàn thiện và bảo hành.
Đặc điểm của dịch vụ trọn gói uy tín:
  • Trách nhiệm cao: Đơn vị thi công chịu trách nhiệm 100% về chất lượng vật tư, kỹ thuật lắp đặt và tiến độ công trình. Mọi sai sót (vật tư hư hỏng, lắp đặt lỗi…) đều do họ xử lý.
  • Tiện lợi và tiết kiệm thời gian: Bạn không cần phải lo lắng tìm mua vật tư ở đâu, tính toán số lượng như thế nào, hay tìm thợ thi công riêng. Mọi thứ đều được lo từ A đến Z.
  • Đồng bộ: Vật tư và phụ kiện được sử dụng đồng bộ, đảm bảo sự tương thích và tính thẩm mỹ cao nhất.
  • Bảo hành rõ ràng: Thường có chính sách bảo hành cả về vật tư lẫn kỹ thuật thi công sau khi hoàn thiện.
  • Giá thành: Thường cao hơn so với chỉ thuê nhân công vì đã bao gồm lợi nhuận và chi phí quản lý của đơn vị cung cấp.
Khi chọn dịch vụ trọn gói uy tín, bạn cần tìm các đơn vị:
  • Có địa chỉ, thông tin liên hệ rõ ràng, có showroom trưng bày sản phẩm.
  • Cung cấp hợp đồng thi công chi tiết, có điều khoản bảo hành cụ thể.
  • Có nhiều mẫu mã vật tư để lựa chọn, có thể xuất hóa đơn VAT (nếu cần).
  • Được đánh giá tốt từ các khách hàng trước đó.

2. Dịch vụ chỉ thuê nhân công uy tín

Đây là dịch vụ bạn tự mua sắm toàn bộ vật tư và phụ kiện, sau đó thuê một đội thợ riêng để đến lắp đặt theo yêu cầu của bạn.
Đặc điểm của dịch vụ chỉ thuê nhân công uy tín.
  • Chủ động vật tư: Bạn hoàn toàn kiểm soát chất lượng, nguồn gốc và giá thành của vật tư. Bạn có thể mua vật liệu từ nhiều nhà cung cấp khác nhau.
  • Chi phí có thể rẻ hơn: Nếu bạn tìm được nguồn vật tư giá tốt, tổng chi phí có thể thấp hơn so với dịch vụ trọn gói.
  • Rủi ro cao hơn: Nếu tính toán sai số lượng vật tư, mua thiếu hoặc mua nhầm loại phụ kiện, bạn sẽ tự chịu trách nhiệm xử lý.
  • Bảo hành tách biệt: Nếu có vấn đề phát sinh, bạn phải tự phân biệt lỗi do vật tư hay do kỹ thuật thi công. Đơn vị nhân công chỉ bảo hành phần lắp đặt của họ.
  • Trách nhiệm phân tán: Có thể xảy ra tình trạng đùn đẩy trách nhiệm giữa bên bán vật tư và bên thi công.
Để thuê nhân công uy tín, bạn cần tìm thợ:
  • Có kinh nghiệm lâu năm trong việc ốp nhựa lam sóng (không phải thợ hồ hay thợ mộc chung chung).
  • Có tay nghề cao, thi công cẩn thận, biết cách xử lý các góc cạnh phức tạp.
  • Có cam kết rõ ràng về kỹ thuật thi công và thời gian bảo hành phần lắp đặt.
  • Được giới thiệu từ người quen, hoặc có các Công trình thực tế đã làm qua cho bạn kiểm chứng.
Lời khuyên:
  • Nếu bạn muốn sự nhàn rỗi, tiện lợi, đảm bảo về chất lượng tổng thể và bảo hành, hãy chọn dịch vụ trọn gói uy tín.
  • Nếu bạn có kinh nghiệm về vật liệu xây dựng, có thời gian quản lý, và muốn tối ưu chi phí bằng cách tự tìm nguồn vật tư giá tốt, hãy chọn dịch vụ chỉ thuê nhân công uy tín.

Quy Trình Thi công

Quy trình ốp nhựa lam sóng trong nhà (Nội thất)

Quá trình thi công nội thất thường linh hoạt hơn, có thể dùng keo dán trực tiếp hoặc kết hợp khung xương.
Vật liệu cần chuẩn bị: Tấm ốp nhựa lam sóng nội thất (PVC, PS), keo dán chuyên dụng (keo silicone, keo con chó), đinh vít, máy khoan, máy cắt, thước dây, nẹp góc, khung xương (nếu cần).
Các bước thi công:
  1. Chuẩn bị bề mặt: Đảm bảo bề mặt tường/trần sạch sẽ, khô ráo và bằng phẳng. Nếu tường quá lồi lõm hoặc ẩm mốc, nên xử lý trước hoặc lắp thêm hệ khung xương.
  2. Chuẩn bị vật tư: Đo đạc diện tích cần ốp, tính toán số lượng tấm ốp cần thiết và cắt tấm ốp theo kích thước phù hợp.
  3. Lắp đặt khung xương (Tùy chọn): Đối với trần nhà hoặc tường không bằng phẳng, lắp đặt hệ khung xương bằng thanh V, thanh U hoặc thanh gỗ, khoảng cách giữa các thanh khoảng 50cm để tạo độ chắc chắn.
  4. Cố định tấm ốp đầu tiên:
    • Ốp tường: Bôi keo dán chuyên dụng lên mặt sau của tấm ốp hoặc lên bề mặt tường/khung xương, sau đó dán tấm ốp lên vị trí đã xác định. Có thể dùng thêm đinh vít để cố định chắc chắn hơn.
    • Ốp trần: Cố định tấm ốp đầu tiên vào khung xương bằng vít, đảm bảo tấm đầu tiên thẳng hàng.
  5. Lắp các tấm tiếp theo:
    • Gắn tấm tiếp theo vào hèm khóa của tấm trước, đảm bảo các hèm khóa khớp chặt với nhau.
    • Cố định tấm bằng keo hoặc bắn vít vào phần hèm âm, sao cho vít được che khuất bởi tấm tiếp theo.
    • Tiếp tục quy trình cho đến khi hoàn tất khu vực cần ốp.
  6. Hoàn thiện và xử lý góc cạnh:
    • Sử dụng nẹp góc (nẹp V, nẹp kết thúc) để che các cạnh, góc tường, góc trần, tạo tính thẩm mỹ và sự đồng bộ.
    • Vệ sinh bề mặt tấm ốp, loại bỏ keo thừa và bụi bẩn. 

B. Quy trình ốp nhựa lam sóng ngoài trời (Ngoại thất)

Thi công ngoài trời đòi hỏi sự kiên cố hơn để chịu được nắng mưa và biến đổi nhiệt độ, thường bắt buộc phải sử dụng hệ khung xương.
Vật liệu cần chuẩn bị: Tấm ốp gỗ nhựa WPC ngoài trời, hệ khung xương kim loại hoặc gỗ nhựa, keo dán (tùy vị trí), vít inox chống gỉ, máy khoan, máy cắt, thước dây.
Các bước thi công:
  1. Chuẩn bị bề mặt: Bề mặt cần ốp phải sạch sẽ, khô ráo.
  2. Lắp đặt hệ khung xương:
    • Đây là bước quan trọng nhất để đảm bảo độ bền cho công trình ngoài trời.
    • Sử dụng khung xương kim loại (thường là thép hộp mạ kẽm) hoặc thanh đà gỗ nhựa WPC để lắp đặt.
    • Khoảng cách giữa các thanh xương thường từ 30cm – 40cm, tùy thuộc vào tải trọng và quy cách tấm ốp, nhằm tăng khả năng chịu lực và chống cong vênh do nhiệt độ.
    • Cố định khung xương chắc chắn vào tường/bề mặt bằng vít nở.
  3. Cố định tấm ốp đầu tiên: Đặt tấm ốp đầu tiên lên khung xương và cố định bằng vít inox chống gỉ.
  4. Lắp các tấm tiếp theo:
    • Gắn tấm thứ hai vào hèm khóa của tấm thứ nhất.
    • Sử dụng ke kẹp chuyên dụng và vít để cố định tấm ốp vào khung xương. Ke kẹp này giúp giữ chặt tấm ốp và tạo khoảng hở cho vật liệu giãn nở tự nhiên dưới tác động của nhiệt độ ngoài trời.
    • Tiếp tục quy trình cho các tấm còn lại.
  5. Hoàn thiện và xử lý góc cạnh:
    • Sử dụng các phụ kiện nẹp, keo silicone chống nước để xử lý các góc cạnh, đảm bảo tính thẩm mỹ và ngăn nước thấm vào bên trong.
    • Vệ sinh công trình sau khi hoàn tất

Tìm kiếm có liên quan
Tấm ốp tường lam sóng
Lam sóng nhựa ốp tường
Báo giá tấm lam sóng
Báo giá tấm nhựa lam sóng
Giá tấm ốp lam sóng
Lam sóng nhựa giả gỗ
Báo giá lam sóng nhựa
Báo giá tấm ốp lam sóng

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.