Chi phí làm trần nhựa thả 60×60 ô vuông 2026 tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn theo mét vuông trọn gói

Chi phí làm trần nhựa thả 60×60 ô vuông tại Hà Nội và Tphcm Sài Gòn theo mét vuông trọn gói

Trần nhựa thả 60×60 ô vuông là gì?

Trần nhựa thả 60×60 ô vuông là hệ thống trần giả trang trí gồm các tấm nhựa hình vuông (60x60cm) được thả vào hệ khung xương kim loại lộ thiên, tạo thành các ô vuông đẹp mắt, giúp che đi khuyết điểm trần gốc và đường dây điện, ống nước phía trên, đồng thời dễ dàng tháo lắp để sửa chữa, bảo trì, chống nóng, chống ẩm tốt, phổ biến trong nhà ở, văn phòng.
Cấu tạo chính
  • Khung xương: Gồm các thanh xương T (thép mạ kẽm/nhôm) được lắp đặt tạo thành hệ thống giá đỡ chia ô 60x60cm.
  • Tấm trần: Tấm nhựa PVC vuông 60x60cm có bề mặt in hoa văn (vân gỗ, vân đá, 3D), được thả lọt vào các ô trên khung. 
Đặc điểm và ưu điểm
  • Thi công & sửa chữa: Rất dễ lắp đặt và tháo dỡ từng tấm, tiện lợi cho việc sửa chữa hoặc kiểm tra hệ thống kỹ thuật bên trên.
  • Thẩm mỹ: Che giấu hiệu quả đường dây, ống nước, mang lại vẻ đẹp hiện đại, sạch sẽ, có nhiều mẫu mã đa dạng.
  • Tính năng: Chống ẩm, cách nhiệt, cách âm tốt, phù hợp cho nhiều không gian, kể cả nhà bếp, nhà tắm, văn phòng.
  • Chi phí: Thường có giá thành hợp lý hơn so với trần thạch cao hoặc nhôm. 
Ứng dụng
  • Phổ biến trong các công trình dân dụng: nhà ở, văn phòng, cửa hàng, nhà xưởng, nhà vệ sinh. 

Phân loại trần nhựa thả

Trần nhựa thả 60×60 ô vuông được phân loại chủ yếu dựa vào chất liệu tấm và mẫu mã bề mặt, phổ biến là tấm nhựa PVC hoặc PS với bề mặt trơn, giả gỗ, giả đá, hoặc 3D, được lắp vào hệ khung xương nổi để tạo thành các ô vuông 60x60cm, giúp dễ dàng che đi các hệ thống kỹ thuật và thi công nhanh chóng.
1. Phân loại theo chất liệu tấm (Tấm trần)
  • Tấm nhựa PVC: Chất liệu nhựa Polyvinyl Chloride, có khả năng chống nước, chống ẩm tuyệt đối, nhẹ và giá thành phải chăng, thường dùng cho các khu vực ẩm ướt như nhà bếp, nhà vệ sinh.
  • Tấm nhựa PS (Polystyrene): Nhựa Polystyrene, có nhiều hoa văn phong phú hơn, chất lượng tốt hơn PVC và cũng có tính năng cách nhiệt.
  • Tấm trần nhôm (ít phổ biến hơn cho loại ô vuông 60×60): Dù có loại trần nhôm 60×60, nhưng trần nhựa thả 60×60 thường dùng nhựa PVC/PS, còn trần nhôm chủ yếu là tấm lớn. 
2. Phân loại theo mẫu mã bề mặt
  • Trần nhựa thả trơn (PVC): Bề mặt phẳng, đơn giản, giá rẻ nhất, thường màu trắng hoặc các màu cơ bản.
  • Trần nhựa thả hoa văn (PS): Có các họa tiết trang trí, hoa văn chìm, phổ biến cho không gian văn phòng, nhà ở.
  • Trần nhựa giả gỗ/giả đá: Bề mặt được in vân gỗ, vân đá, tạo vẻ sang trọng, thẩm mỹ cao.
  • Trần nhựa 3D: Có họa tiết nổi 3D, tạo điểm nhấn độc đáo và ấn tượng cho không gian. 
3. Phân loại theo cấu tạo hệ thống
  • Hệ trần thả (Trần nổi): Khung xương kim loại (thép mạ kẽm) được lộ ra ngoài, tạo thành các ô vuông đều đặn, các tấm vật liệu được thả vào các ô này. Đây là đặc điểm nhận dạng chính của trần thả 60×60. 
Ứng dụng phổ biến
  • Nhà ở (phòng khách, bếp, WC)
  • Văn phòng, công ty
  • Cửa hàng, showroom
  • Trường học, bệnh viện
  • Nhà xưởng, kho bãi. 

Giá trần nhựa thả 60×60 ô vuông

Giá trần nhựa thả 60×60 ô vuông (trọn gói, gồm vật tư & nhân công) thường dao động từ 150.000 VNĐ đến 250.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào loại tấm (thường, hoa văn, giả gỗ, Nano) và chất lượng khung xương (thường, Vĩnh Tường), giá tấm rời có thể khoảng 30.000 – 50.000 VNĐ/tấm, và có các loại cao cấp hơn giá lên đến 300.000 VNĐ/m².
1. Phân loại theo vật liệu và chất lượng:
  • Trần nhựa thường (PVC): Giá phổ biến 150.000 – 190.000 VNĐ/m² (trọn gói). Phù hợp cho nhà ở, văn phòng cơ bản, chống nóng, ẩm tốt.
  • Trần nhựa hoa văn/3D/giả gỗ: Thường có giá 180.000 – 250.000 VNĐ/m² (trọn gói). Tạo điểm nhấn thẩm mỹ, đa dạng mẫu mã.
  • Trần Nhôm 3D: Tấm trần nhôm 3D cơ bản: 350.000 – 800.000 VNĐ/m² (tùy thương hiệu).
2. Phân loại theo hạng mục:
  • Giá tấm trần (chưa có khung, chưa lắp đặt): Khoảng 30.000 – 50.000 VNĐ/tấm (60x60cm), tùy chất liệu và hoa văn.
  • Giá thi công trọn gói (vật tư & nhân công):
    • Phổ thông (khung thường): 150.000 – 190.000 VNĐ/m².
    • Khung xương Vĩnh Tường: Khoảng 180.000 – 210.000 VNĐ/m².
    • Loại có xốp cách nhiệt: Từ 200.000 – 250.000 VNĐ/m². 
3. Yếu tố ảnh hưởng đến giá:
  • Chất lượng tấm: Tấm dày hơn, có hoa văn phức tạp, chất liệu Nano, có xốp sẽ đắt hơn.
  • Loại khung xương: Khung thường giá rẻ hơn khung Vĩnh Tường chất lượng cao.
  • Độ phức tạp công trình: Diện tích nhỏ, địa hình khó thi công có thể tăng chi phí.
Lời khuyên: Nên liên hệ trực tiếp các đơn vị thi công uy tín để được khảo sát và báo giá chính xác nhất cho công trình của mình,. 

Ưu nhược điểm

Trần nhựa thả 60×60 ô vuông ưu điểm là chống nước tuyệt đối, thi công nhanh, dễ bảo trì, giá rẻ, đa dạng mẫu mã (giả gỗ, 3D) và nhẹ, phù hợp khu ẩm ướt, văn phòng; nhược điểm là cách nhiệt/cách âm kém hơn thạch cao, dễ phai màu, kém sang cho không gian cao cấp, có thể bị bay/rung lắc nếu gió mạnh. Tuổi thọ cao (vài chục năm) nếu dùng loại tốt và bảo quản đúng cách, nhưng dễ xỉn màu, giòn vỡ khi tiếp xúc nắng nóng lâu ngày.
Ưu điểm
  • Chống nước & Mối mọt: Vật liệu nhựa PVC không thấm nước, không bị ẩm mốc, mối mọt, lý tưởng cho nhà bếp, nhà tắm.
  • Thi công & Bảo trì: Lắp đặt nhanh, dễ dàng tháo lắp để sửa chữa hệ thống điện nước bên trên, vệ sinh bằng khăn ẩm đơn giản.
  • Giá thành: Chi phí thấp hơn trần thạch cao/nhôm, tiết kiệm ngân sách.
  • Thẩm mỹ: Đa dạng màu sắc, vân gỗ, họa tiết 3D phù hợp nhiều phong cách (luxury, rustic).
  • Trọng lượng nhẹ: Giảm tải trọng công trình, vận chuyển dễ dàng.
  • Chống nóng: Ngăn bức xạ nhiệt tốt, giúp nhà mát mẻ hơn. 
Nhược điểm
  • Cách âm/Cách nhiệt: Kém hơn trần thạch cao; có thể khắc phục bằng cách lót xốp bên trên.
  • Thẩm mỹ: Cấu trúc ô vuông cố định, kém sang trọng hơn trần chìm; dễ phai màu, bám bụi sau thời gian.
  • Độ bền: Dễ bị xỉn màu, giòn vỡ, rung lắc/bay nếu tiếp xúc trực tiếp nắng nóng hoặc gió mạnh, cần thi công kỹ.
  • An toàn PCCC: Dễ bắt lửa và sinh khói độc khi cháy. 
Tuổi thọ
  • Vài chục năm nếu chất lượng tấm nhựa tốt, có phủ PVDF.
  • Tuy nhiên, với tấm chất lượng thấp hoặc môi trường khắc nghiệt (nắng nóng trực tiếp), tuổi thọ giảm, dễ phai màu, giòn vỡ. 

Thuê thợ làm trần nhựa Thả 60×60

Thuê thợ làm trần nhựa thả 60×60 ô vuông là thuê dịch vụ chuyên nghiệp để lắp đặt loại trần nổi với các tấm nhựa vuông 60x60cm thả vào khung xương kim loại lộ ra ngoài, tạo thành các ô vuông đẹp mắt, che khuyết điểm trần, và dễ sửa chữa, với thợ sẽ lo trọn gói từ vật tư (tấm nhựa, khung xương), nhân công, đến hoàn thiện. Đây là giải pháp phổ biến cho nhà ở, văn phòng, cửa hàng, đặc biệt tiện lợi khi cần che đường điện nước và dễ bảo trì.
1. Trần nhựa thả 60×60 ô vuông là gì?
  • Cấu tạo: Hệ trần gồm các tấm vật liệu (nhựa, thạch cao, nhôm) kích thước 60cm x 60cm thả vào khung xương kim loại (mạ kẽm) định hình sẵn, treo dưới trần nhà gốc.
  • Đặc điểm:
    • Trần nổi: Khung xương lộ ra ngoài tạo thành các ô vuông.
    • Kích thước: 60x60cm là kích thước tiêu chuẩn, dễ tương thích với nhiều không gian.
    • Vật liệu: Phổ biến là nhựa, cũng có thể là thạch cao, nhôm.
    • Ưu điểm: Trọng lượng nhẹ, thi công nhanh, dễ dàng thay thế/sửa chữa, che đi đường điện, ống nước.
  • Ứng dụng: Nhà ở, văn phòng, cửa hàng, nhà máy có mái tôn, khu vực cần che chắn hệ thống kỹ thuật. 
2. Dịch vụ thuê thợ “trọn gói” bao gồm:
  • Khảo sát & tư vấn: Thợ đến tận nơi khảo sát, tư vấn vật liệu (nhựa, thạch cao), mẫu mã phù hợp.
  • Vật tư: Cung cấp tấm trần nhựa (hoặc thạch cao), khung xương, thanh viền, nở, ốc vít.
  • Nhân công: Lắp đặt khung xương, thả tấm, hoàn thiện cơ bản.
  • Hoàn thiện: Có thể bao gồm cả sơn bả, lắp đèn (tùy thỏa thuận). 
3. Tại sao chọn dịch vụ trọn gói?
  • Tiện lợi: Khách hàng chỉ cần một đơn vị, không phải lo mua sắm, thuê nhân công lẻ tẻ.
  • Tiết kiệm: Thường có giá hợp lý hơn so với thuê từng hạng mục riêng lẻ.
  • Chuyên nghiệp: Thợ có kinh nghiệm, đảm bảo kỹ thuật thi công. 
Tóm lại, thuê thợ làm trần nhựa thả 60×60 ô vuông là thuê người chuyên lắp đặt trần nổi dạng ô vuông này, trọn gói vật tư và nhân công để có một trần nhà đẹp, phẳng, che đi khuyết điểm và tiện sửa chữa. 

Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 17 huyện, 12 quận, 1 thị xã và 579 đơn vị hành chính cấp xã 383 xã, 175 phường, 21 thị trấn.

  • Thành phố Hà Nội có 12 quận bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 huyện bao gồm:Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn, và 1 thị xã Sơn Tây.

Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) có 22 đơn vị hành chính cấp huyện, bao gồm 16 quận, 5 huyện và 1 thành phố trực thuộc (TP. Thủ Đức)

  • 1 Thành phố là Thành phố Thủ Đức được sát nhập toàn bộ diện tích của Quận 2; Quận 9 và toàn bộ quận Thủ Đức.
  • 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Phú Nhuận,Quận Bình Thạnh, Quận Gò Vấp, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân,  Quận Tân Phú.
  • 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Cần Giờ, Nhà Bè.

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.