Thợ làm trần nhựa PVC Nano Giả Gỗ Tại Hà Nội và Tphcm Sài gòn trọn gói nhanh gọn

Thợ làm trần nhựa PVC Nano Giả Gỗ Hà Nội và Tphcm Sài gòn trọn gói nhanh gọn

1. Tìm hiểu về trần nhựa giả gỗ

Trần nhựa giả gỗ là vật liệu trang trí có bề mặt giả vân gỗ thật, làm từ nhựa (chủ yếu là PVC) và bột gỗ. Có các loại phổ biến như trần nhựa PVC và trần nhựa composite (WPC), được phân biệt dựa trên thành phần chính và ứng dụng, với ưu điểm là giá rẻ, chống ẩm, chống mối mọt, và thi công dễ dàng. Chúng được sử dụng cho cả không gian nội thất và ngoại thất. 

Phân loại

  • Trần nhựa PVC: Loại trần truyền thống hơn, được làm từ nhựa PVC và các chất phụ gia như chất chống cháy, chất tạo màu, chất chống tia UV.
  • Trần nhựa composite (WPC – Wood Plastic Composite): Loại trần hiện đại hơn, được làm từ sự kết hợp của nhựa (thường là PVC) và bột gỗ ép nhiệt, còn được gọi là gỗ nhựa.
  • Trần nhựa SPC (Stone Plastic Composite): Một loại tấm ốp trần mới hơn, với thành phần chính là nhựa và bột đá, có bề mặt giả vân gỗ. 

Ưu điểm

  • Thẩm mỹ: Bề mặt mô phỏng vân gỗ thật, mang lại vẻ đẹp sang trọng và ấm cúng.
  • Độ bền: Chống mối mọt, chống ẩm, chống nước gần như tuyệt đối, không bị cong vênh hay co ngót như gỗ tự nhiên.
  • Chi phí: Rẻ hơn gỗ tự nhiên và các vật liệu ốp trần truyền thống khác.
  • Thi công: Trọng lượng nhẹ, dễ cắt, dễ lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
  • Chống cháy: Một số sản phẩm có khả năng chống cháy lan tốt.
  • Vệ sinh: Dễ dàng vệ sinh lau chùi. 

Hạn chế

  • Khả năng chịu lực: Thường kém hơn gỗ thật.
  • Tính thẩm mỹ: Mặc dù giống gỗ thật, nhưng cảm giác khi chạm vào có thể khác biệt. 

Ứng dụng

  • Nội thất: Sử dụng trong phòng khách, phòng ngủ, văn phòng, showroom, quán cà phê, nhà hàng….
  • Ngoại thất: Sử dụng làm trần mái hiên, mái hiên nhà, nhà hàng, khách sạn, hoặc làm biển hiệu. 

2. Ốp nhựa nano có mấy loại

Ốp nhựa Nano, hay còn gọi là tấm nhựa ốp tường Nano, được phân loại chủ yếu dựa vào chất lượng và mẫu mã. 

Phân loại theo chất lượng

  • Tầm trung: Là dòng sản phẩm phổ thông, có giá thành phải chăng.
  • Cao cấp: Có độ bền và tính thẩm mỹ cao hơn, chống cháy và chịu lực tốt hơn so với dòng tầm trung. Một số dấu hiệu để phân biệt ốp Nano chất lượng thấp là mép tấm bị cong vênh, dễ trầy xước, vân màu không rõ nét, hoặc có mùi khó chịu. 

Phân loại theo mẫu mã và kích thước

  • Tấm Nano phẳng: Đây là loại cơ bản, bề mặt phẳng, được sử dụng phổ biến để ốp tường hoặc trần nhà.
  • Lam sóng: Đây là loại có bề mặt vân sóng, tạo hiệu ứng chiều sâu và vẻ hiện đại cho không gian.
  • Vân đá thường: Tấm ốp có họa tiết vân đá thông thường, không đối xứng.
  • Vân đá đối xứng: Tấm ốp có họa tiết vân đá được sắp xếp đối xứng, mang lại vẻ sang trọng và ấn tượng.
  • Vân gỗ: Bề mặt có họa tiết vân gỗ, mang lại cảm giác ấm cúng, tự nhiên. 

3. Tại sao ốp nhựa Nano trở nên phổ biến tại Việt Nam

Ốp nhựa nano được ưa chuộng tại Việt Nam chủ yếu nhờ vào các đặc điểm nổi bậtphù hợp với điều kiện khí hậu và nhu cầu sử dụng của người dân:
  • Khả năng chống chịu khí hậu nóng ẩm: Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa, độ ẩm cao. Tấm ốp nano được sản xuất từ nhựa (thường là PVC hoặc WPC) nên không thấm nước, không bị cong vênh, mục nát do ẩm ướt, khác với gỗ tự nhiên hay thạch cao.
  • Chống mối mọt tuyệt đối: Mối mọt là vấn đề phổ biến ở Việt Nam, gây hư hại nghiêm trọng cho đồ gỗ. Ốp nhựa nano loại bỏ hoàn toàn nguy cơ này vì vật liệu nhựa không phải là thức ăn của mối mọt [2].
  • Độ bền cao và bảo trì dễ dàng: Tấm ốp nano có tuổi thọ cao, khả năng chống trầy xước, phai màu tốt. Bề mặt láng mịn, dễ dàng lau chùi vệ sinh, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
  • Tính thẩm mỹ cao và đa dạng mẫu mã: Công nghệ nano cho phép tạo ra bề mặt với nhiều hoa văn tinh xảo như vân gỗ, vân đá tự nhiên, đáp ứng thị hiếu thẩm mỹ ngày càng cao của người Việt mà giá thành lại kinh tế hơn vật liệu tự nhiên [2].
  • Giá thành hợp lý: So với các vật liệu tự nhiên như gỗ hay đá thật, ốp nhựa nano có mức giá phải chăng hơn, phù hợp với túi tiền của đại đa số người tiêu dùng Việt Nam.
  • An toàn và thân thiện với môi trường: Nhiều sản phẩm ốp nhựa nano hiện nay được sản xuất từ vật liệu an toàn, không chứa chất độc hại, có khả năng cách âm, cách nhiệt, cách điện và chống cháy lan, đảm bảo an toàn cho không gian sống.
  • Thi công nhanh chóng và tiện lợi: Tấm ốp nano thường được thiết kế với hèm khóa hoặc phương pháp lắp đặt đơn giản, giúp rút ngắn thời gian thi công và giảm chi phí nhân công.
Những yếu tố này làm cho ốp nhựa nano trở thành giải pháp trang trí nội thất hiệu quả, kinh tế và bền vững cho các công trình xây dựng tại Việt Nam.
Ốp nhựa nano được ưa chuộng tại Việt Nam nhờ các ưu điểm nổi bật, phù hợp với điều kiện khí hậu và nhu cầu sử dụng của người tiêu dùng trong nước: 

Phù hợp với Khí hậu nóng ẩm

  • Chống ẩm mốc tuyệt đối: Việt Nam có khí hậu nhiệt đới gió mùa với độ ẩm cao, đặc biệt là hiện tượng nồm ẩm ở miền Bắc. Tấm ốp nano làm từ nhựa và bột đá (PVC/WPC) có khả năng chống nước và chống ẩm 100%, không bị thấm nước hay phồng rộp, giải quyết triệt để vấn đề nấm mốc trên tường, trần nhà.
  • Không bị mối mọt, cong vênh: Khác với gỗ tự nhiên dễ bị mối mọt tấn công và biến dạng do nhiệt độ, độ ẩm thay đổi, ốp nhựa nano hoàn toàn kháng mối mọt và không bị co ngót, cong vênh, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ lâu dài.
  • Cách nhiệt, cách âm hiệu quả: Cấu trúc rỗng dạng tổ ong của nhiều loại tấm ốp nano giúp tăng khả năng cách nhiệt, giữ nhiệt độ ổn định trong phòng, tiết kiệm điện năng cho các thiết bị làm mát vào mùa hè. Đồng thời, nó cũng có khả năng cách âm tốt, tạo không gian yên tĩnh hơn. 

Ưu điểm về thẩm mỹ và kinh tế

  • Đa dạng mẫu mã, tính thẩm mỹ cao: Bề mặt được phủ màng film công nghệ nano mang lại nhiều lựa chọn về màu sắc và hoa văn, từ vân gỗ tự nhiên ấm áp đến vân đá sang trọng hay vân vải hiện đại. Điều này cho phép người dùng dễ dàng lựa chọn phong cách thiết kế phù hợp với sở thích cá nhân và xu hướng nội thất.
  • Chi phí hợp lý: So với các vật liệu tự nhiên như gỗ hay đá, ốp nhựa nano có giá thành thấp hơn đáng kể nhưng vẫn mang lại vẻ đẹp tương đương, giúp tiết kiệm ngân sách cho nhiều gia đình Việt Nam.
  • Độ bền cao, ít bảo trì: Với tuổi thọ từ 10 đến 20 năm, vật liệu này bền hơn nhiều so với sơn tường truyền thống và không đòi hỏi bảo dưỡng cầu kỳ, giúp tiết kiệm chi phí và thời gian về lâu dài.
  • Dễ dàng thi công và vệ sinh: Quá trình lắp đặt tấm ốp nano diễn ra nhanh chóng, có thể hoàn thiện chỉ trong 1-2 ngày mà không cần xử lý bề mặt tường quá phức tạp. Bề mặt nhẵn bóng, chống bám bụi bẩn, dễ lau chùi chỉ bằng khăn ẩm, thuận tiện cho sinh hoạt hàng ngày. 
Những yếu tố này làm cho ốp nhựa nano trở thành giải pháp trang trí nội thất toàn diện, an toàn và tiết kiệm, đáp ứng tốt nhu cầu của thị trường Việt Nam. 

4. So sánh nhựa trong nhà và ngoài trời hiện nay

Ốp nhựa nano trong nhà và ngoài trời có những điểm khác biệt đáng kể về thành phần cấu tạo, đặc tính kỹ thuật và giá cả, nhằm đáp ứng các điều kiện môi trường sử dụng riêng biệt.

Dưới đây là so sánh chi tiết:

1. So sánh về đặc tính và vật liệu

Đặc tính Tấm ốp nhựa Nano trong nhà (Nội thất) Tấm ốp nhựa Nano ngoài trời (Ngoại thất)
Thành phần chính Thường là PVC (Polyvinyl clorua) hoặc WPC (Wood Plastic Composite) với tỷ lệ bột đá cao hơn để tăng độ cứng và độ bền. Thường là WPC (Wood Plastic Composite) với tỷ lệ bột gỗ cao hơn, hoặc các loại nhựa kỹ thuật có khả năng chịu lực tốt hơn.
Khả năng chống tia UV Thấp, không được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời. Rất cao, có phụ gia chống tia UV, chống phai màu, bạc màu hiệu quả dưới ánh nắng.
Khả năng chịu nhiệt Chịu được nhiệt độ phòng bình thường, kém chịu nhiệt độ cao và biến đổi nhiệt độ đột ngột. Có khả năng chịu được biên độ nhiệt độ lớn, chống sốc nhiệt tốt, không bị cong vênh dưới nắng nóng gay gắt.
Khả năng chống thấm Tốt, chống ẩm mốc hiệu quả trong môi trường nội thất. Rất tốt, được thiết kế để chịu mưa, nắng, tuyết và các điều kiện thời tiết khắc nghiệt.
Độ bền màu Bền màu trong môi trường nội thất, tránh ánh nắng trực tiếp. Độ bền màu cao dưới ánh nắng, ít bị phai màu theo thời gian.
Mục đích sử dụng Ốp tường, ốp trần trong nhà, vách ngăn nội thất. Ốp mặt tiền nhà, tường ngoại thất, hàng rào, lan can, khu vực sân vườn.

2. So sánh về giá cả Thi công trọn gói cả vật tư và nhân công

Giá cả của ốp nhựa nano trong nhà và ngoài trời có sự chênh lệch rõ rệt:

  • Tấm ốp nhựa Nano trong nhà: Có mức giá thấp hơn so với loại dùng ngoài trời. Giá thường dao động trong khoảng từ 350.000 VNĐ đến 600.000 VNĐ/m² (tùy thuộc vào thương hiệu, độ dày, và chất lượng sản phẩm).
  • Tấm ốp nhựa Nano ngoài trời: Có mức giá cao hơn đáng kể. Do yêu cầu khắt khe về khả năng chịu đựng thời tiết, kháng tia UV và độ bền cao hơn, giá của chúng thường nằm trong khoảng từ 600.000 VNĐ đến 1.200.000 VNĐ/m² (tùy thuộc vào nhà sản xuất, thành phần vật liệu và quy cách).
Lý do chênh lệch giá:
Sản phẩm ngoài trời đắt hơn vì chúng được bổ sung các loại phụ gia đặc biệt (như chất chống tia UV, chất ổn định nhiệt) và quy trình sản xuất phức tạp hơn để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe khi lắp đặt ở môi trường khắc nghiệt.
Lưu ý quan trọng:
Bạn tuyệt đối không nên sử dụng tấm ốp nội thất cho khu vực ngoài trời, vì chúng sẽ nhanh chóng bị bạc màu, giòn, nứt vỡ dưới tác động của thời tiết, dẫn đến tốn kém chi phí sửa chữa về sau.
Sự khác biệt chính giữa nhựa nano dùng trong nhà (nội thất) và ngoài trời (ngoại thất) nằm ở thành phần cấu tạo và khả năng chống chịu các yếu tố môi trường, dẫn đến sự chênh lệch đáng kể về giá cả.
Dưới đây là so sánh chi tiết:

1. So sánh về Đặc tính và Cấu tạo

Đặc tính  Nhựa Nano trong nhà (Nội thất) Nhựa Nano ngoài trời (Ngoại thất)
Thành phần chính Thường là nhựa PVC nguyên sinh + bột đá + các chất phụ gia. Thường là gỗ nhựa composite (WPC – Wood Plastic Composite) với tỷ lệ bột gỗ cao hơn, hoặc nhựa ASA cao cấp.
Khả năng chống tia UV Có nhưng ở mức độ cơ bản, dễ bị phai màu nếu tiếp xúc lâu với ánh nắng trực tiếp. Rất cao, được bổ sung các chất phụ gia chống tia cực tím (UV-protection additives) để giữ màu và độ bền dưới ánh nắng gay gắt.
Khả năng chịu nhiệt Chịu nhiệt độ trong nhà ổn định, không thiết kế cho nhiệt độ quá cao. Chịu được biên độ nhiệt độ rộng và khắc nghiệt hơn, ít bị giãn nở hay biến dạng.
Độ bền màu Bền màu trong điều kiện nội thất, tránh ánh nắng trực tiếp. Độ bền màu cao hơn, chậm phai hơn đáng kể dưới ánh nắng và mưa gió.
Cấu trúc Thường có cấu trúc rỗng ruột để giảm trọng lượng và tăng tính mềm dẻo. Cấu trúc thường đặc hơn, cứng chắc hơn để chịu lực và các tác động từ môi trường bên ngoài.

2. So sánh về Giá cả Vật Tư (chỉ vật tư, chưa bao gồm thi công)

Giá của tấm ốp nhựa nano phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thương hiệu, độ dày, kích thước, và chất lượng phụ gia, nhưng có xu hướng chung như sau:
  • Nhựa Nano trong nhà (Nội thất): Có mức giá phải chăng hơn và đa dạng phân khúc giá. Giá dao động trung bình khoảng 100.000 – 300.000 VNĐ/m² (chỉ vật tư, chưa bao gồm thi công).
  • Nhựa Nano ngoài trời (Ngoại thất): Có mức giá cao hơn đáng kể so với loại trong nhà. Do yêu cầu khắt khe về độ bền, khả năng chống tia UV và chịu lực, giá thường cao hơn gấp rưỡi hoặc gấp đôi, dao động khoảng 300.000 – 600.000+ VNĐ/m² (chỉ vật tư, chưa bao gồm thi công).

Lý do chênh lệch giá:

Sự chênh lệch giá đến từ việc nhựa nano ngoài trời cần các thành phần và quy trình sản xuất phức tạp hơn để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe khi phải chịu đựng các yếu tố thời tiết khắc nghiệt (mưa, nắng, gió, biến đổi nhiệt độ).Tóm tắt

Việc lựa chọn giữa nhựa nano trong nhà và ngoài trời cần dựa trên mục đích sử dụng cụ thể:
  • Sử dụng nhựa nano nội thất cho các khu vực bên trong để tiết kiệm chi phí và tận dụng ưu điểm thẩm mỹ, dễ thi công.
  • Sử dụng nhựa nano ngoại thất cho các khu vực ngoài trời (như ban công, mặt tiền, hàng rào) để đảm bảo độ bền, khả năng chống chịu thời tiết và giữ được vẻ đẹp lâu dài.
Không nên sử dụng tấm ốp nội thất cho ngoài trời vì chúng sẽ nhanh chóng bị phai màu, giòn, nứt vỡ dưới tác động của ánh nắng và mưa.

5. 1 số Hãng nhựa Nội ngoại thất uy tín ở Việt Nam

Anpro (An Cường), Gỗ Nhựa Việt, Hobi Wood, iWood, NTA, TGI, Gỗ nhựa Việt Pháp, Gỗ nhựa Việt Ý, Ngân Hoa…

6. Nên thuê làm trọn gói hay nhân công trần nhựa

Bạn nên thuê trọn gói nếu không có thời gian, kiến thức chuyên môn và muốn đảm bảo chất lượng, bảo hành. Thuê nhân công sẽ phù hợp nếu bạn có kiến thức, thời gian tự quản lý, muốn tiết kiệm chi phí và có thể tự mua vật liệu. 

Thuê trọn gói

  • Ưu điểm:
    • Tiết kiệm thời gian, công sức, không phải lo các thủ tục, tìm kiếm vật liệu và nhân công.
    • Đảm bảo chất lượng nhờ đội ngũ kỹ sư, kiến trúc sư có kinh nghiệm, thi công theo tiêu chuẩn.
    • Thiết kế đa dạng, có tư vấn theo nhu cầu riêng.
    • Được bảo hành dài hạn sau khi hoàn thành.
    • Chi phí được quản lý chặt chẽ, tránh phát sinh không đáng có.
  • Nhược điểm:
    • Có thể tốn kém hơn so với việc tự thuê nhân công, tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ. 

Thuê nhân công

  • Ưu điểm:
    • Tiết kiệm chi phí hơn vì bạn chỉ thanh toán tiền công thợ.
    • Chủ động trong việc lựa chọn vật liệu, mẫu mã phù hợp với nhu cầu và túi tiền.
  • Nhược điểm:
    • Mất nhiều thời gian và công sức để tìm kiếm, giám sát thợ và mua vật liệu.
    • Rủi ro về chất lượng thi công nếu không có kiến thức chuyên môn.
    • Không có bảo hành hoặc bảo hành không rõ ràng.
    • Có thể phát sinh chi phí ngoài dự kiến nếu không quản lý tốt. 
Kết luận
  • Chọn trọn gói nếu bạn đề cao sự tiện lợi, đảm bảo chất lượng và không có nhiều thời gian, kiến thức.
  • Chọn nhân công nếu bạn có thời gian, kiến thức chuyên môn, muốn tự tay quản lý và tối ưu chi phí.

7. Một số hình ảnh trần vách nhựa Nano Đẹp

 

8. Thợ làm trần Nhựa Nano có tay nghề cao

Thợ làm trần nhựa Nano nội ngoại thất uy tín tại Hà Nội và TP.HCM là những cá nhân hoặc đơn vị thi công đáp ứng các tiêu chí về kinh nghiệm, chuyên môn kỹ thuật, chất lượng vật liệu, dịch vụ chuyên nghiệp và phản hồi tốt từ khách hàng. 

Tiêu chí nhận biết thợ làm trần nhựa Nano uy tín

  • Kinh nghiệm và chuyên môn:
    • Sẽ tư vấn quý khách từ giá bình dân cho tới các hãng tốt vừa với ngân sách của quý khách
    • Có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công trần nhựa Nano và các vật liệu nội ngoại thất tương tự (nhựa PVC giả gỗ, lam sóng nhựa, v.v.).
    • Nắm vững kỹ thuật lắp đặt, xử lý các chi tiết phức tạp như giật cấp, góc cạnh, đảm bảo độ bền và tính thẩm mỹ cao.
  • Chất lượng vật liệu:
    • Sử dụng các sản phẩm trần nhựa Nano có nguồn gốc rõ ràng, Giá tiền cũng đi kèm cũng chất lượng nhưng vẫn đảm Tuổi thọ và độ bền của trần nhựa và (chống nước, chống mối mọt, cách nhiệt, không cong vênh, an toàn khi sử dụng).
    • Cung cấp đa dạng mẫu mã, màu sắc (vân gỗ, vân đá) để khách hàng lựa chọn phù hợp với không gian nội ngoại thất.
  • Dịch vụ chuyên nghiệp:
    • Tư vấn nhiệt tình, khảo sát công trình kỹ lưỡng và đưa ra giải pháp tối ưu.
    • Báo giá rõ ràng, minh bạch, trọn gói theo m2, không phát sinh chi phí ẩn.
    • Đội ngũ thi công làm việc cẩn thận, sạch sẽ, hoàn thành đúng tiến độ cam kết.
    • Có chính sách bảo hành, bảo trì sản phẩm và dịch vụ sau thi công.

9. Quy Trình làm trần nhựa giả gỗ

Quy trình làm trần nhựa giả gỗ thường bao gồm các bước chuẩn bị và thi công cơ bản sau đây, đảm bảo tính thẩm mỹ và độ bền cho công trình. 
Bước 1: Chuẩn bị vật liệu và dụng cụ
  • Vật liệu:
    • Tấm nhựa giả gỗ (tấm Nano, lam sóng nhựa, v.v.) với số lượng đủ, có thể dư ra một chút để dự phòng.
    • Hệ khung xương (thường là khung xương sắt hộp, thép mạ kẽm hoặc xương thạch cao).
    • Các phụ kiện đi kèm: Nẹp góc, phào chỉ, V-strip để che các cạnh và mối nối.
    • Vật tư phụ: Đinh, vít, tắc kê, keo dán chuyên dụng.
  • Dụng cụ:
    • Máy khoan, máy cắt (máy cắt cầm tay hoặc máy cắt laser).
    • Thước đo, dây bật mực, bút chì.
    • Búa, thang, súng bắn đinh (nếu có). 
Bước 2: Khảo sát và xác định vị trí lắp đặt
  • Khảo sát: Kiểm tra bề mặt trần hiện tại để đảm bảo không bị dột, thấm nước và đủ điều kiện thi công.
  • Đo đạc và đánh dấu: Sử dụng thước Nivo hoặc máy laser để xác định độ cao, vị trí các đường viền trần, và các điểm treo khung xương trên tường hoặc cột.
  • Tính toán: Đo diện tích cần thi công và tính toán số lượng vật liệu cần thiết. 
Bước 3: Lắp đặt hệ khung xương
  • Cố định thanh viền: Lắp đặt các thanh viền (thanh U hoặc V) xung quanh các cạnh tường theo đường mực đã đánh dấu.
  • Treo ty ren (nếu cần): Tùy thuộc vào loại khung xương và độ cao trần, có thể cần treo ty ren để giữ hệ khung xương chính.
  • Lắp đặt khung xương chính và phụ:
    • Cố định các thanh xương chính và xương phụ, đảm bảo khoảng cách giữa các thanh phù hợp với kích thước tấm nhựa (thường khoảng 2-4 feet hoặc 60-120cm tùy loại vật liệu).
    • Sử dụng đinh, vít hoặc tắc kê để gắn chặt khung xương vào trần nhà hoặc tường. 
Bước 4: Cân chỉnh và kiểm tra khung xương
  • Điều chỉnh tăng-đơ (nếu có) và kiểm tra lại toàn bộ hệ khung xương bằng máy laser hoặc thước để đảm bảo mặt trần phẳng, cân đối và đúng cao độ thiết kế. 
Bước 5: Lắp đặt tấm trần nhựa giả gỗ
  • Cắt tấm: Đo và cắt tấm nhựa giả gỗ theo kích thước phù hợp với từng vị trí trên trần nhà.
  • Lắp đặt tấm đầu tiên: Bắt đầu từ một góc, cố định tấm nhựa đầu tiên vào khung xương. Có thể sử dụng keo dán chuyên dụng ở mặt sau và bắn vít hoặc sử dụng các con ke (kẹp) để cố định tấm vào khung.
  • Lắp đặt các tấm tiếp theo: Gắn các tấm tiếp theo bằng cách lồng hèm khóa của tấm mới vào hèm khóa của tấm đã lắp. Nhẹ nhàng đẩy tấm vào khớp và cố định bằng vít hoặc kẹp.
  • Chú ý: Để lại khoảng hở nhỏ giữa các tấm hoặc ở các góc để vật liệu có không gian giãn nở do nhiệt độ. Xử lý các vị trí khoét lỗ đèn, quạt trần, máy lạnh trong quá trình lắp đặt. 
Bước 6: Hoàn thiện và vệ sinh
  • Lắp phụ kiện: Sử dụng nẹp góc âm, phào chỉ hoặc V-strip để che các đường tiếp giáp giữa trần và tường, tăng tính thẩm mỹ cho công trình.
  • Vệ sinh: Lau sạch bề mặt trần, loại bỏ bụi bẩn, keo thừa và kiểm tra lại toàn bộ công trình để đảm bảo không còn sai sót. 

Hà Nội có 30 đơn vị hành chính cấp huyện, gồm 17 huyện, 12 quận, 1 thị xã và 579 đơn vị hành chính cấp xã 383 xã, 175 phường, 21 thị trấn.

  • Thành phố Hà Nội có 12 quận bao gồm: Ba Đình, Cầu Giấy, Đống Đa, Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm, Thanh Xuân, Hoàng Mai, Long Biên, Hà Đông, Tây Hồ, Nam Từ Liêm và Bắc Từ Liêm.
  • 17 huyện bao gồm:Thanh Trì, Ba Vì, Đan Phượng, Gia Lâm, Đông Anh,Thường Tín, Thanh Oai, Chương Mỹ, Hoài Đức, Mỹ Đức, Phúc Thọ, Thạch Thất, Quốc Oai, Phú Xuyên, Ứng Hòa , Mê Linh, Sóc Sơn, và 1 thị xã Sơn Tây.

Tphcm – 16 quận bao gồm: Quận 1, Quận 3, Quận 4, Quận 5, Quận 6, Quận 7, Quận 8, Quận 10, Quận 11, Quận 12, Quận Tân Bình, Quận Bình Tân, Quận Bình Thạnh, Quận Tân Phú, Quận Gò Vấp, Quận Phú Nhuận. – 5 huyện bao gồm: Bình Chánh, Hóc Môn, Cần Giờ, Củ Chi, Nhà bè.

Mọi người cũng tìm kiếm
Trần nhựa nano
Giá trần nhựa thả 60×60
Giá tấm trần nhựa dài
Mẫu trần nhựa
Tấm trần nhựa dài
Mẫu trần nhựa đẹp nhất hiện nay

Hãy bình luận đầu tiên

Để lại một phản hồi

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiện thị công khai.